Thông tin giao dịch
NHP
Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (UpCOM)
Công ty Cổ phần Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP thành lập vào ngày 11 tháng 10 năm 2013 với vốn điều lệ là 25 tỷ đồng, được góp vốn bởi 04 cổ đông sáng lập với ngành nghề kinh doanh chính là sản xuất bao bì PP các loại, kinh doanh hạt nhựa nhập khẩu PP, PE, in và các sản phẩm liên quan đến in...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
13:52 T2, 09/12/2024
0.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
0.3
-
Giá trần
0.4
-
Giá sàn
0.2
-
Giá mở cửa
0.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.80
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 11/03/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 12,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.6 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
02/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2019
|
Quý 3- 2019
|
Quý 4- 2019
|
Quý 1- 2020
|
Tăng trưởng
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,232,918
|
-3,170,339
|
-1,506,602
|
-15,422,529
|
|
Lợi nhuận khác
|
105,605
|
-731,835
|
-602,922
|
-806,891
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,519,122
|
-4,127,510
|
-2,274,021
|
-16,396,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,519,122
|
-4,127,510
|
-2,274,021
|
-16,396,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,519,122
|
-4,127,510
|
-2,274,021
|
-16,396,662
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
96,082,231
|
97,003,272
|
83,074,619
|
83,136,250
|
|
Tổng tài sản
|
309,593,405
|
307,432,777
|
294,067,062
|
279,299,689
|
|
Nợ ngắn hạn
|
109,095,425
|
111,062,306
|
106,156,659
|
107,785,948
|
|
Tổng nợ
|
113,261,726
|
115,228,607
|
110,322,960
|
111,952,250
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
196,331,679
|
192,204,170
|
183,744,102
|
167,347,439
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.