MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NDT

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)

Tổng CTCP Dệt May Nam Định - NATEXCO - NDT
Tổng công ty Cổ phần Dệt May Nam Định tiền thân là Nhà máy Sợi Nam Định, được thành lập năm 1889, tới năm 1954 được Nhà nước tiếp quản và đổi tên thành Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
6.4
  0.1 (1.59%)
Khối lượng
1,532
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    7.2
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/09/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -8.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -8.31
  •        P/E :
    -0.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.77
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,368
  • KLCP đang niêm yết:
    15,639,976
  • KLCP đang lưu hành:
    15,639,976
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    100.10
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 414,713,671 339,315,274 410,227,932 352,453,079
Giá vốn hàng bán 460,763,276 316,334,545 423,493,274 346,943,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -46,049,605 22,980,729 -13,265,342 5,509,942
Lợi nhuận tài chính -9,640,792 -23,430,318 -13,631,198 -18,981,638
Lợi nhuận khác 492,001 132,166 -53,625 1,216,748
Tổng lợi nhuận trước thuế -66,795,645 -13,025,164 -43,004,826 -26,314,728
Lợi nhuận sau thuế -66,609,292 -13,206,054 -43,226,740 -26,329,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -68,777,864 -15,320,433 -43,033,931 -28,011,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 616,720,371 535,644,404 474,187,145 444,825,280
Tổng tài sản 1,261,555,611 1,175,285,606 1,105,413,250 1,054,547,085
Nợ ngắn hạn 739,017,889 661,271,545 644,833,938 612,764,161
Tổng nợ 1,054,110,496 986,483,815 956,503,970 935,321,347
Vốn chủ sở hữu 207,445,116 188,801,791 148,909,280 119,225,738
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.