Thông tin giao dịch
NDF
CTCP Chế biến thực phẩm nông sản xuất khẩu Nam Định (UpCOM)
Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Nam Định tiền thân là Xí nghiệp Đông Lạnh Thịt xuất khẩu thuộc Sở Nông Lâm nghiệp Hà Nam – Ninh được thành lập ngày 02/03/1989. Ngày 29/02/2014, cổ phiếu của công ty chính thức được chấp thuận niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán Hn với mã NDF. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh chế biến xuất khẩu lợn sữa đông lạnh; sản xuất, xuất khẩu thịt block, thịt lợn mảnh,...
Cập nhật:
11:47 T4, 16/10/2024
0.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
0.9
-
Giá trần
1
-
Giá sàn
0.8
-
Giá mở cửa
0.9
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.13
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 11/09/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 5,653,800 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/11/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
1.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
7,853,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2016
|
Quý 1- 2017
|
Quý 2- 2017
|
Quý 3- 2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,786,687
|
8,572,677
|
14,644,768
|
6,930,915
|
|
Giá vốn hàng bán
|
17,488,863
|
7,483,517
|
12,356,984
|
4,355,771
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-1,702,176
|
1,089,161
|
2,287,785
|
2,575,144
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-277,537
|
-1,790
|
-274,259
|
-322,375
|
|
Lợi nhuận khác
|
226,860
|
-72,144
|
1,787
|
10,029,169
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,571,213
|
507,658
|
1,492,723
|
11,373,182
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,571,213
|
390,916
|
1,188,019
|
9,818,228
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,571,213
|
390,916
|
1,188,019
|
9,818,228
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
68,913,134
|
59,063,298
|
63,458,670
|
70,628,500
|
|
Tổng tài sản
|
112,273,209
|
97,005,396
|
108,749,923
|
99,348,763
|
|
Nợ ngắn hạn
|
19,777,548
|
22,409,251
|
31,428,046
|
12,252,984
|
|
Tổng nợ
|
20,886,190
|
22,971,751
|
31,896,796
|
12,252,984
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
91,387,019
|
74,033,645
|
76,853,128
|
87,095,779
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.