MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NCS

 Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài (UpCOM)

CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài - NCS
Công ty cổ phần Suất ăn Hàng không Nội Bài là doanh nghiệp được cổ phần hóa từ Xí nghiệp sản xuất chế biến suất ăn Nội Bài theo quyết định ngày 15/04/2004 của Bộ giao thông vận tải. Năm 2010, Công ty thực hiện đăng ký chứng khoán tại trung tâm lưu ký chứng khoán VN. Ngành nghề kinh doanh: chế biến suất ăn phục vụ hàng khách của các hãng hàng không, các chuyến bay chuyên cơ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 04/10/2023
19.1
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19.1
  • Giá trần
    21.9
  • Giá sàn
    16.3
  • Giá mở cửa
    19.1
  • Giá cao nhất
    19.1
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,999,975
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 01/11/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
- 18/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 16/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    990
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 136,423,819 131,649,211 149,180,857 141,245,152
Giá vốn hàng bán 110,692,185 105,341,149 120,411,653 114,545,259
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,215,520 25,058,706 28,136,282 22,066,417
Lợi nhuận tài chính -5,329,595 -6,884,300 -6,640,603 -5,423,804
Lợi nhuận khác 36,899 81,629 50,060 151,163
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,558,040 8,476,240 10,540,242 7,940,366
Lợi nhuận sau thuế 8,558,040 8,476,240 10,540,242 7,940,366
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,558,040 8,476,240 10,540,242 7,940,366
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 173,396,189 152,221,724 168,182,822 170,895,550
Tổng tài sản 540,374,271 514,349,206 522,641,625 518,349,323
Nợ ngắn hạn 238,109,566 242,088,688 241,347,922 249,063,800
Tổng nợ 467,348,068 432,800,721 430,559,955 418,075,832
Vốn chủ sở hữu 73,026,204 81,548,485 92,081,670 100,273,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.