Thông tin giao dịch
NBT
CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bến Tre tiền thân là Công ty Cấp thoát nước Bến Tre, được thành lập theo Quyết định số 991/QĐ-UB ngày 02/12/1992 của UBND tỉnh Bến Tre. Công ty có chức năng, nhiệm vụ: sản xuất và phân phối nước sạch; thoát nước bẩn; nạo vét, thông tắc rãnh; thi công xây lắp chuyên ngành cấp thoát nước. Chức năng, nhiệm vụ trên được UBND tỉnh giao theo mô hình Công ty hoạt động công ích đến cuối năn 2006. Thực hiện đề án chuyển đổi doanh nghiệp lần thứ nhất, ngày 01/06/2006 Công ty được UBND tỉnh Bến Tre quyết định chuyển đổi thành Công ty TNHH MTV 100% vốn nhà nước, Chủ sở hữu là UBND tỉnh Bến Tre, theo quyết định số 1353/QĐ-UBND và chính thức đi vào hoạt động theo mô hình mới từ 01/01/2007 đến nay.
Cập nhật:
10:04 T6, 15/11/2024
17.90
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
17.9
-
Giá trần
20.5
-
Giá sàn
15.3
-
Giá mở cửa
17.9
-
Giá cao nhất
17.9
-
Giá thấp nhất
17.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.49
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,707,924
|
61,028,018
|
71,010,328
|
56,587,784
|
|
Giá vốn hàng bán
|
22,073,742
|
23,455,040
|
25,800,172
|
20,761,581
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,634,182
|
37,572,977
|
45,209,522
|
35,826,203
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,107,402
|
-1,367,915
|
-1,698,134
|
-1,667,628
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,309,681
|
-1,573
|
467,558
|
-126,783
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
14,919,343
|
18,138,722
|
25,085,757
|
14,982,788
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
12,323,178
|
15,045,046
|
20,807,252
|
12,425,976
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,323,178
|
15,045,046
|
20,807,252
|
12,425,976
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
91,583,643
|
83,194,396
|
103,196,720
|
86,360,210
|
|
Tổng tài sản
|
552,235,474
|
546,900,625
|
561,017,714
|
541,499,148
|
|
Nợ ngắn hạn
|
46,754,478
|
52,831,753
|
45,655,774
|
43,574,114
|
|
Tổng nợ
|
108,458,029
|
105,420,447
|
101,390,888
|
91,506,346
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
443,777,444
|
441,480,178
|
459,626,826
|
449,992,802
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.