Thông tin giao dịch
KHL
Công ty cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (UpCOM)
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long tiền thân là Công ty TNHH Hưng Long - Quảng Ninh, thành lập từ năm 2001, với các ngành nghề kinh doanh chủ yếu là Sản xuất gạch xây dựng và đất sét nung trên dây truyền lò Tuynel, sản xuất cấu kiện xây dựng bằng bê tông, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi.
Hạn chế giao dịch do tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC năm 2017 của công ty.
Cập nhật:
14:15 T6, 11/10/2024
0.70
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0.7
-
Giá trần
0.8
-
Giá sàn
0.6
-
Giá mở cửa
0.7
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.41
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/02/2012 |
Với Khối lượng (cp): | 5,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 5.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/05/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2018
|
Quý 3- 2018
|
Quý 4- 2018
|
Quý 1- 2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
121,000
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
99,111
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,889
|
|
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
1
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
-186,142
|
-160,169
|
-153,874
|
-153,097
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-326,814
|
-232,218
|
-216,107
|
-212,237
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-326,814
|
-232,218
|
-216,107
|
-212,237
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-326,814
|
-232,218
|
-216,107
|
-212,237
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
30,053,462
|
29,904,902
|
30,058,075
|
|
Tổng tài sản
|
|
112,907,786
|
112,410,845
|
112,216,414
|
|
Nợ ngắn hạn
|
|
67,140,264
|
66,859,701
|
66,877,507
|
|
Tổng nợ
|
|
67,140,264
|
66,859,701
|
66,877,507
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
45,767,522
|
45,551,144
|
45,338,907
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.