Thông tin giao dịch
HLY
Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long I (UpCOM)
Công ty cổ phần Hạ long I Viglacera tiền thân là Xí nghiệp gạch Yên Hưng được thành lập từ những năm 1960 thuộc Liên hiệp các Xí nghiệp sành sứ Việt nam. Nâng cao thương hiệu , sức cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường giảm chi phí và đẩy mạnh công tác tiêu thụ là mục tiêu phát triển của Công ty trong những năm tới.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 13.7.2023 do TCĐKGD chưa họp ĐHĐCĐ TN 2023.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 28/09/2023
20.9
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.9
-
Giá trần
24
-
Giá sàn
17.8
-
Giá mở cửa
20.9
-
Giá cao nhất
20.9
-
Giá thấp nhất
20.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 25/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 18.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/04/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2020
|
Quý 3- 2020
|
Quý 4- 2020
|
Quý 1- 2021
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
51,113,690
|
36,336,349
|
32,584,252
|
30,573,829
|
|
Giá vốn hàng bán
|
42,100,689
|
43,388,908
|
32,556,704
|
33,277,862
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,013,001
|
-7,052,558
|
27,548
|
-2,704,034
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,774,891
|
-2,581,392
|
-3,003,368
|
-3,081,489
|
|
Lợi nhuận khác
|
-102,134
|
-78,842
|
-261,965
|
-922,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
135,794
|
-14,161,444
|
-7,129,216
|
-11,433,521
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
135,794
|
-14,161,444
|
-7,129,216
|
-11,433,521
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
135,794
|
-14,161,444
|
-7,129,216
|
-11,433,521
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,095,086
|
9,895,685
|
9,135,287
|
8,232,904
|
|
Tổng tài sản
|
47,895,592
|
48,274,555
|
45,699,810
|
42,087,910
|
|
Nợ ngắn hạn
|
31,214,169
|
38,073,438
|
49,074,987
|
57,692,458
|
|
Tổng nợ
|
34,278,609
|
48,819,017
|
53,373,487
|
61,195,108
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,616,982
|
-544,461
|
-7,673,677
|
-19,107,198
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.