Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,653,045
|
1,628,034
|
1,444,884
|
1,542,835
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,033,841
|
663,764
|
480,614
|
578,565
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-15,068,517
|
-14,774,039
|
-14,701,646
|
-14,944,134
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-15,009,791
|
-14,634,436
|
-14,658,253
|
-14,778,973
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
57,624,335
|
57,647,206
|
57,771,300
|
58,041,714
|
|