MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)

Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT - HIG
Tập đoàn HiPT (HiPT Group) được thành lập vào ngày 18/06/1994, là một trong những tập đoàn tin học hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm và giải pháp công nghệ thông tin tiên tiến, được thiết kế riêng cho từng khách hàng theo những tiêu chuẩn hàng đầu thế giới nhằm phát huy tối đa hiệu quả công việc và thoả mãn mọi nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T6, 04/10/2024
10.70
  0 (0%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    12.3
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    10.7
  • Giá cao nhất
    10.7
  • Giá thấp nhất
    10.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,609,062
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    7.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.38
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    22,559,030
  • KLCP đang lưu hành:
    22,559,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    241.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,381,919 199,166,366 382,589,854 224,726,508
Giá vốn hàng bán 134,054,944 179,317,423 344,914,334 204,863,864
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,326,975 19,848,943 37,675,520 19,862,643
Lợi nhuận tài chính 8,385,083 2,420,773 -5,288,373 1,633,333
Lợi nhuận khác 1,209,700 934,868 479,257 688,010
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,200,786 9,173,975 4,409,605 2,426,347
Lợi nhuận sau thuế 7,200,786 8,642,820 3,309,605 1,994,287
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,594,314 7,977,434 4,345,799 1,994,287
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 655,111,944 745,290,060 705,009,487 715,212,359
Tổng tài sản 776,753,444 910,926,798 887,224,258 893,945,473
Nợ ngắn hạn 364,154,698 469,487,967 451,616,065 456,342,994
Tổng nợ 364,654,698 469,987,967 452,116,065 456,842,994
Vốn chủ sở hữu 412,098,746 440,938,830 435,108,193 437,102,480
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.