MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT (UpCOM)

Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT - HIG
Tập đoàn HiPT (HiPT Group) được thành lập vào ngày 18/06/1994, là một trong những tập đoàn tin học hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm và giải pháp công nghệ thông tin tiên tiến, được thiết kế riêng cho từng khách hàng theo những tiêu chuẩn hàng đầu thế giới nhằm phát huy tối đa hiệu quả công việc và thoả mãn mọi nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 08/12/2023
8.2
  -0.3 (-3.53%)
Khối lượng
218
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.5
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    7.3
  • Giá mở cửa
    9.7
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    8.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,609,062
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.37
  •        P/E :
    3.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.50
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,253
  • KLCP đang niêm yết:
    22,559,030
  • KLCP đang lưu hành:
    22,559,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.34
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,084,621 257,529,554 337,377,590 157,381,919
Giá vốn hàng bán 71,830,792 212,268,259 302,520,357 134,054,944
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,253,829 45,261,294 34,857,233 23,326,975
Lợi nhuận tài chính 2,402,303 -7,243,977 5,819,834 8,385,083
Lợi nhuận khác 260,739 551,696 655,844 1,209,700
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,869,315 5,978,645 19,204,149 7,200,786
Lợi nhuận sau thuế 20,869,315 5,815,356 19,204,149 7,200,786
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,869,315 6,166,040 18,424,913 7,594,314
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 486,481,935 610,293,255 633,477,331 655,111,944
Tổng tài sản 600,024,976 723,794,340 742,990,855 776,753,444
Nợ ngắn hạn 255,720,771 373,709,864 365,774,123 364,154,698
Tổng nợ 256,220,771 374,209,864 366,274,123 364,654,698
Vốn chủ sở hữu 343,804,205 349,584,476 376,716,732 412,098,746
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.