MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGT

 Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang - HGT>
Là một trong những Doanh nghiệp hoạt động du lịch tiêu biểu của ngành Du lịch Việt Nam và tỉnh Thừa Thiên Huế, với đầy đủ các chức năng: Lữ hành quốc tế, khách sạn, nhà hàng, vận chuyển, xuất nhập khẩu, thương mại, đại lý bán vé máy bay nội địa và quốc tế; Liên doanh, liên kết, hợp tác đầu tư với các đối tác trong nước và quốc tế. Trong nhiều năm qua, Công ty cổ phần Du Lịch Hương Giang đã không ngừng phát triển về quy mô hoạt động, cơ sở vật chất, sản phẩm dịch vụ, nguồn nhân lực, chủ động hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 29/09/2023
8.3
  0 (0%)
Khối lượng
180,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.3
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    5
  • Giá mở cửa
    8.3
  • Giá cao nhất
    8.3
  • Giá thấp nhất
    8.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -90.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -90.11
  •        P/E :
    -92.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.08
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    166.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,100,385 13,014,364 9,369,797 11,854,214
Giá vốn hàng bán 7,765,080 9,170,059 10,048,702 9,093,068
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,335,305 3,844,304 -678,905 2,761,145
Lợi nhuận tài chính -416,083 507,059 -512,489 1,533,392
Lợi nhuận khác 5,271 1,418 10,173 2,511
Tổng lợi nhuận trước thuế -299,665 694,974 -3,105,011 907,591
Lợi nhuận sau thuế -299,665 694,974 -3,105,011 907,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -299,665 694,974 -3,105,011 907,591
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,792,756 70,548,164 60,464,843 63,069,578
Tổng tài sản 205,021,868 216,757,506 209,244,588 213,099,691
Nợ ngắn hạn 49,833,106 60,873,769 49,804,412 49,441,718
Tổng nợ 65,224,726 76,265,390 71,857,482 71,494,788
Vốn chủ sở hữu 139,797,142 140,492,116 137,387,105 141,604,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.