MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HGT

 Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang - HGT>
Là một trong những Doanh nghiệp hoạt động du lịch tiêu biểu của ngành Du lịch Việt Nam và tỉnh Thừa Thiên Huế, với đầy đủ các chức năng: Lữ hành quốc tế, khách sạn, nhà hàng, vận chuyển, xuất nhập khẩu, thương mại, đại lý bán vé máy bay nội địa và quốc tế; Liên doanh, liên kết, hợp tác đầu tư với các đối tác trong nước và quốc tế. Trong nhiều năm qua, Công ty cổ phần Du Lịch Hương Giang đã không ngừng phát triển về quy mô hoạt động, cơ sở vật chất, sản phẩm dịch vụ, nguồn nhân lực, chủ động hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 T4, 23/10/2024
11.40
  -1.9 (-14.29%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    15.2
  • Giá sàn
    11.4
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    11.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    51.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    227.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.08
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    228.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,314,237 10,377,866 13,117,627 15,466,546
Giá vốn hàng bán 10,189,658 6,266,663 10,159,425 11,788,643
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,124,579 4,111,203 2,958,202 3,677,903
Lợi nhuận tài chính 1,992,718 -2,219,482 1,719,729 -3,251,736
Lợi nhuận khác 2,258 46,024 2,619 1,115
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,419,602 -1,479,375 1,033,188 -3,623,336
Lợi nhuận sau thuế 2,419,602 -1,479,375 1,033,188 -3,623,336
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,419,602 -1,479,375 1,033,188 -3,623,336
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,503,949 64,318,734 66,011,892 68,494,879
Tổng tài sản 218,738,666 212,001,290 212,568,690 211,904,892
Nợ ngắn hạn 52,777,891 40,717,775 49,165,289 51,724,686
Tổng nợ 74,714,161 70,302,296 69,836,509 72,796,046
Vốn chủ sở hữu 144,024,505 141,698,994 142,732,182 139,108,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.