Thông tin giao dịch
HGT
Công ty cổ phần Du lịch Hương Giang (UpCOM)
Là một trong những Doanh nghiệp hoạt động du lịch tiêu biểu của ngành Du lịch Việt Nam và tỉnh Thừa Thiên Huế, với đầy đủ các chức năng: Lữ hành quốc tế, khách sạn, nhà hàng, vận chuyển, xuất nhập khẩu, thương mại, đại lý bán vé máy bay nội địa và quốc tế; Liên doanh, liên kết, hợp tác đầu tư với các đối tác trong nước và quốc tế. Trong nhiều năm qua, Công ty cổ phần Du Lịch Hương Giang đã không ngừng phát triển về quy mô hoạt động, cơ sở vật chất, sản phẩm dịch vụ, nguồn nhân lực, chủ động hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.
Cập nhật:
14:15 T3, 15/10/2024
8.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.3
-
Giá trần
11.6
-
Giá sàn
5
-
Giá mở cửa
8.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
51.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,314,237
|
10,377,866
|
13,117,627
|
15,466,546
|
|
Giá vốn hàng bán
|
10,189,658
|
6,266,663
|
10,159,425
|
11,788,643
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,124,579
|
4,111,203
|
2,958,202
|
3,677,903
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,992,718
|
-2,219,482
|
1,719,729
|
-3,251,736
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,258
|
46,024
|
2,619
|
1,115
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,419,602
|
-1,479,375
|
1,033,188
|
-3,623,336
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,419,602
|
-1,479,375
|
1,033,188
|
-3,623,336
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,419,602
|
-1,479,375
|
1,033,188
|
-3,623,336
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
67,503,949
|
64,318,734
|
66,011,892
|
68,494,879
|
|
Tổng tài sản
|
218,738,666
|
212,001,290
|
212,568,690
|
211,904,892
|
|
Nợ ngắn hạn
|
52,777,891
|
40,717,775
|
49,165,289
|
51,724,686
|
|
Tổng nợ
|
74,714,161
|
70,302,296
|
69,836,509
|
72,796,046
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
144,024,505
|
141,698,994
|
142,732,182
|
139,108,846
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.