Thông tin giao dịch
HES
Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ Giải trí Hà Nội được thành lập ngày 4/11/1998 theo quyết định số 3800/GP – UB của UBND TP Hà Nội, với tên giao dịch Quốc tế là HASECO. Đây là đơn vị thực hiện việc xây dựng tổ hợp vui chơi giải trí Hồ Tây. Dự án này bao gồm 3 hạng mục xây dựng chính đó là: công viên Nước, công viên Mặt Trời Mới và khu Trung tâm dịch vụ đa năng.
Cập nhật:
14:15 T5, 05/12/2024
47.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
47.5
-
Giá trần
54.6
-
Giá sàn
40.4
-
Giá mở cửa
47.5
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
07/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
21.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
9,297,450
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
|
|
|
Quý 3- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
53,928,827
|
18,987,304
|
136,095,665
|
152,417,935
|
|
Giá vốn hàng bán
|
39,032,509
|
24,175,179
|
79,159,062
|
93,306,367
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
14,896,318
|
-5,187,875
|
56,936,603
|
59,111,568
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,891,470
|
523,942
|
1,363,780
|
3,064,785
|
|
Lợi nhuận khác
|
255,927
|
126,231
|
640,029
|
191,936
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-13,104,352
|
-29,062,828
|
18,584,798
|
13,078,863
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-13,104,352
|
-29,062,828
|
18,584,798
|
13,078,863
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-13,104,352
|
-29,062,828
|
18,584,798
|
13,078,863
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
32,078,920
|
18,729,012
|
38,044,971
|
47,752,430
|
|
Tổng tài sản
|
109,470,786
|
95,901,929
|
102,884,909
|
113,307,450
|
|
Nợ ngắn hạn
|
11,907,151
|
27,345,123
|
15,840,505
|
13,184,183
|
|
Tổng nợ
|
12,508,017
|
28,001,989
|
16,400,171
|
13,743,849
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
96,962,768
|
67,899,940
|
86,484,738
|
99,563,601
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.