Thông tin giao dịch
VTQ
Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (UpCOM)
Công ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình Liền thân là Nông trường Quốc doanh Việt Trung, được thành lập ngày 01/01/1961 trên cơ sở hợp nhất từ ba cơ sở kinh tế: Nông trường Quốc doanh Phú Quý; Nông trường Sen Bàng và Cơ sở chăn nuôi Thuận Đức vói ngành nghề chủ yếu là trồng, chăm sóc. khai thác, chế biến cao su và cây hồ tiêu.
Cập nhật:
14:13 T6, 27/09/2024
38.30
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
38.3
-
Giá trần
53.6
-
Giá sàn
23
-
Giá mở cửa
38.3
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
100.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
17,081,791
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,217,033
|
19,546,702
|
15,705,852
|
19,195,614
|
|
Giá vốn hàng bán
|
13,869,668
|
14,223,468
|
15,007,997
|
14,453,938
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,214,034
|
5,323,234
|
697,856
|
4,741,676
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-938,138
|
-18,982,495
|
-794,092
|
-4,028,343
|
|
Lợi nhuận khác
|
302,432
|
1,840,833
|
154,882
|
505,219
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,477,638
|
-12,227,166
|
-3,066,067
|
-1,093,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,477,638
|
-12,227,166
|
-3,066,067
|
-1,093,223
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,477,638
|
-12,227,166
|
-3,066,067
|
-1,093,223
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,280,333
|
24,395,635
|
17,645,784
|
23,593,336
|
|
Tổng tài sản
|
213,178,861
|
201,483,665
|
191,224,601
|
195,346,611
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,546,030
|
68,611,300
|
68,011,198
|
73,469,981
|
|
Tổng nợ
|
68,928,821
|
69,460,791
|
68,860,689
|
74,075,922
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
144,250,040
|
132,022,874
|
121,683,913
|
121,270,689
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.