MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STL

 Công ty cổ phần Sông Đà - Thăng Long (HOSE)

CTCP Sông Đà - Thăng Long - STL
Công ty Cổ phần Sông Đà – Thăng Long tiền thân là Chi nhánh của Công ty Cổ phần Đầu tư – Phát triển Sông Đà được thành lập từ tháng 6/2005. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 05/12/2006. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư, kinh doanh các dịch vụ về nhà ở, khu đô thị; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; sản xuất - mua bán vật tư, vật liệu xây dựng...
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1
  • Giá trần
    1.1
  • Giá sàn
    0.9
  • Giá mở cửa
    1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:23/09/2008
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):31.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/07/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 187,605,832 382,083,851 188,978,197 135,198,635
Giá vốn hàng bán 345,338,715 1,014,973,564 129,130,937 123,571,257
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -213,557,785 -726,659,898 -80,094,778 -11,848,839
Lợi nhuận tài chính -25,696,856 -130,602,005 -681,977,326 -12,746,823
Lợi nhuận khác -5,151,252 -86,155,054 -57,132,424 221,536,260
Tổng lợi nhuận trước thuế -343,199,072 -996,434,774 -910,023,128 -144,753,765
Lợi nhuận sau thuế -343,199,072 -996,434,774 -910,023,128 -144,753,765
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -342,664,843 -996,434,774 -910,615,650 -146,706,984
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,017,085,269 3,341,063,082 1,959,668,153 1,702,445,737
Tổng tài sản 5,734,891,397 5,231,031,087 5,013,481,181 4,546,820,464
Nợ ngắn hạn 4,494,105,241 5,120,937,374 5,856,079,298 5,417,907,538
Tổng nợ 6,062,611,828 6,429,323,210 7,220,132,346 6,874,102,358
Vốn chủ sở hữu -337,615,643 -1,198,292,123 -2,206,651,165 -2,327,281,894
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.