MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MCM

 Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (UpCOM)

CTCP Giống bò sữa Mộc Châu - MCM
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
38.4
  -0.7 (-1.79%)
Khối lượng
34,104
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.1
  • Giá trần
    44.9
  • Giá sàn
    33.3
  • Giá mở cửa
    39
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    38.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    98.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 66,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.63
  •        P/E :
    14.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.16
  •        P/B:
    1.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    54,674
  • KLCP đang niêm yết:
    110,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,224.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,825,554,282 2,927,793,794 3,134,478,948 3,137,467,591
Giá vốn hàng bán 1,934,684,703 2,027,160,557 2,115,310,690 2,126,805,253
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 888,262,898 898,502,958 1,017,788,768 1,008,617,893
Lợi nhuận tài chính 41,048,791 94,918,806 102,160,147 161,434,096
Lợi nhuận khác -5,631,237 -8,796,268 -10,916,824 304,517
Tổng lợi nhuận trước thuế 297,567,605 353,757,873 380,686,923 423,579,789
Lợi nhuận sau thuế 280,735,296 319,111,715 346,549,194 374,417,494
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 280,735,296 319,111,715 346,549,194 374,417,494
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,035,835,998 2,218,731,770 2,123,220,312 2,077,665,095
Tổng tài sản 1,222,596,079 2,486,966,469 2,455,246,090 2,606,062,838
Nợ ngắn hạn 250,595,700 289,932,206 237,996,795 274,455,833
Tổng nợ 310,686,054 313,581,560 244,966,907 278,807,910
Vốn chủ sở hữu 911,910,026 2,173,384,909 2,210,279,184 2,327,254,928
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.