MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNA

 Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)

CTCP Thủy điện Hủa Na - HHC - HNA
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na đăng ký kinh doanh lần đầu tiên ngày 16/5/2007, được thành lập bởi 02 cổ đông sáng lập là Tổng công ty lắp máy Việt Nam (LILAMA) và Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN). Ngoài ra còn có các cổ đông góp vốn là: Ngân hàng Thương Mại cổ phần Quân đội (MB), Công ty cổ phần Lilama 10, Công ty Chứng khoán Sài Gòn( SSI), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn( SCB), Công ty Cổ phần Đầu tư và Tài chính (FIC), Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Dầu khí Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
22.2
  -0.2 (-0.89%)
Khối lượng
17,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.4
  • Giá trần
    23.95
  • Giá sàn
    20.85
  • Giá mở cửa
    22.2
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 235,232,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2020: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    22.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.72
  •        P/B:
    1.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,000
  • KLCP đang niêm yết:
    235,232,210
  • KLCP đang lưu hành:
    235,232,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,222.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 89,028,808 235,919,161 227,601,176 102,330,309
Giá vốn hàng bán 100,120,408 113,013,605 122,043,317 97,323,731
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -11,091,600 122,905,557 105,557,859 5,006,577
Lợi nhuận tài chính -4,846,024 -5,344,492 -3,708,517 -3,001,260
Lợi nhuận khác -150,510 3,523 7,819 777,497
Tổng lợi nhuận trước thuế -24,045,730 111,095,337 88,990,688 -3,789,911
Lợi nhuận sau thuế -24,045,730 105,521,047 84,361,254 -3,789,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -24,045,730 105,521,047 84,361,254 -3,789,911
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 599,773,447 511,680,070 465,919,010 465,458,691
Tổng tài sản 3,736,592,274 3,574,682,383 3,481,681,874 3,415,135,024
Nợ ngắn hạn 438,283,205 204,948,659 163,648,649 61,065,997
Tổng nợ 581,751,269 314,327,318 254,574,673 192,010,590
Vốn chủ sở hữu 3,154,841,006 3,260,355,064 3,227,107,201 3,223,124,434
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.