MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
EVF

Công ty Tài chính cổ phần Điện lực

Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.05
  -0.5 (-3.69%)
Khối lượng
6,816,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.55
  • Giá trần
    14.45
  • Giá sàn
    12.65
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    12.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    688,441
  • GT Mua
    10.49 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.42 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:07/08/2018
Với Khối lượng (cp):250,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.7
Ngày giao dịch cuối cùng:29/12/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 304,707,628
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 21/09/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.2%
- 03/03/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6.5%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 18/02/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.42
  •        P/E :
    5.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.12
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,961,150
  • KLCP đang niêm yết:
    704,248,289
  • KLCP đang lưu hành:
    704,248,289
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,190.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
7.48%
Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Thiên Triều ARIA
4.99%
4.95%
4.91%
Nguyễn Văn Cảnh (Bố của ông Nguyễn Hoàng Hải)
4.61%
Cổ đông khác
73.06%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 46,781 tỷ (Q3 - 2023)
Dư nợ cho vay 28,745 tỷ (Q3 - 2023)
Huy động vốn 2,870 tỷ (Q3 - 2023)
Vốn điều lệ 3,510 tỷ (Q3 - 2023)
Thu nhập lãi ròng 404 tỷ (Q3 - 2023)
Lợi nhuận sau thuế 275 tỷ (Q3 - 2023)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA EVF SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 21,670,645,000 29,931,785,000 28,594,638,000 32,846,299,000
Nợ cần chú ý 255,459,000 218,930,000 137,894,000 271,910,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 139,489,000 100,629,000 75,482,000 73,027,000
Nợ nghi ngờ 334,898,000 124,435,000 175,348,000 167,444,000
Nợ có khả năng mất vốn 69,480,000 122,034,000 157,954,000 194,708,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 1,717,696,000 2,162,286,000 3,194,716,000 4,199,617,099
Tổng lợi nhuận trước thuế 285,720,000 411,618,000 455,346,000 409,306,637
Tổng chi phí 1,134,412,000 1,334,134,000 2,260,630,000 3,632,159,851
Lợi nhuận ròng(**) 228,409,000 330,571,000 365,787,000 328,378,151
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 28,804,893,000 32,387,465,000 42,197,921,000 49,221,129,259
Tiền cho vay 14,827,885,000 20,104,404,000 24,352,548,000 34,474,507,527
Đầu tư chứng khoán 6,456,403,000 3,616,056,000 2,005,084,000 1,560,097,007
Góp vốn và đầu tư dài hạn 446,784,000 989,599,000 450,432,000 997,591,360
Tiền gửi 11,421,882,000 6,940,692,000 12,904,932,000 7,601,537,485
Vốn và các quỹ 3,665,885,000 3,984,169,000 4,335,080,000 8,456,216,308
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.