Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
179,014,188
|
189,597,810
|
228,000,099
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
58,069,598
|
63,307,565
|
77,609,134
|
118,186,838
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,639,779
|
676,842
|
-15,376,430
|
15,137,017
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,639,779
|
676,842
|
-15,376,430
|
15,137,017
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
167,705,837
|
136,224,028
|
115,865,387
|
164,160,278
|
|