Vị trí |
Tên |
Tuổi |
Nguyên quán /
Nơi sinh |
Tổ chức công tác |
Sở hữu |
Giá trị tài sản
năm 2020 |
Tăng giảm so với
năm 2019 |
1 |
|
Phạm Nhật Vượng
|
53 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - VIC : 876,002,651 cp
- - VIC : 1,040,365,588 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 92.88% cổ phần tại CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam)
|
207,926
|
+107,186
|
2 1 |
|
Trần Đình Long
|
60 |
Hải Dương |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
35,338
|
+18,888
|
3 3 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
51 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 59,915,786 cp
- - VJC : 47,470,914 cp
- - VJC : 154,740,160 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư Hướng Dương Sunny)
|
26,589
|
+18,658
|
4 56 |
|
Hồ Hùng Anh
|
51 |
Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 39,309,579 cp
- - MSN : 173,696,668 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 73,602,289 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 47.56% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
21,825
|
+20,899
|
5 201 |
|
Nguyễn Đăng Quang
|
58 |
-- |
|
- - MCH : 30,417 cp
- - MSN : 15 cp
- - TCB : 9,403,176 cp
- - MSN : 177,129,697 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại CTCP Masan)
- - MSN : 75,057,002 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 48.5% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương)
|
21,342
|
+21,118
|
6 4 |
|
Phạm Thu Hương
|
52 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
16,390
|
-982
|
7 2 |
|
Bùi Thành Nhơn
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
14,485
|
+3,080
|
8 |
|
Nguyễn Văn Đạt
|
51 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
12,381
|
+7,131
|
9 5 |
|
Phạm Thúy Hằng
|
47 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
10,946
|
-656
|
10 120 |
|
Hồ Xuân Năng
|
57 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
- - VCS : 5,804,231 cp
- - VCS : 117,550,078 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 90% cổ phần tại Công ty cổ phần Tập đoàn Phượng Hoàng Xanh A&A)
|
10,855
|
+10,448
|
11 1 |
|
Vũ Thị Hiền
|
- |
-- |
|
|
9,941
|
+5,181
|
12 34 |
|
Nguyễn Đức Tài
|
52 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 12,043,298 cp
- - MWG : 51,515,096 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tư vấn Đầu tư Thế giới Bán lẻ)
|
7,455
|
+6,135
|
13 |
|
Nguyễn Đức Thụy
|
45 |
Ninh Bình |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
- - THD : 70,000,000 cp
- - VIX : 0 cp
|
7,350
|
-
|
14 3 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
- |
-- |
|
- - MSN : 5,653,867 cp
- - TCB : 174,130,290 cp
|
5,679
|
+1,258
|
15 2 |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
5,206
|
+1,106
|
16 |
|
Trần Lê Quân
|
61 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 0 cp
- - MWG : 38,636,349 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tri Tâm)
|
4,532
|
-
|
17 3 |
|
Hồ Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
4,125
|
+876
|
18 3 |
|
Ngô Chí Dũng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
3,870
|
+1,436
|
19 3 |
|
Hoàng Anh Minh
|
- |
-- |
|
|
3,848
|
+1,428
|
20 3 |
|
Vũ Thị Quyên
|
- |
-- |
|
|
3,838
|
+1,424
|
21 40 |
|
Cao Thị Ngọc Sương
|
- |
-- |
|
|
3,670
|
+2,752
|
22 13 |
|
Trần Tuấn Dương
|
58 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
3,626
|
+1,890
|
23 3 |
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
58 |
Hà Nam Ninh |
Lĩnh vực : Tài chính-Thực phẩm-Khai khoáng, Hàng tiêu dùng, Thực phẩm, Sản phẩm gia dụng, Đồ uống
|
- - MCH : 758,576 cp
- - MSN : 42,415,234 cp
- - TCB : 0 cp
|
3,611
|
+1,163
|
24 12 |
|
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
3,564
|
+1,858
|
25 1 |
|
Kim Ngọc Cẩm Ly
|
- |
-- |
|
|
3,376
|
+1,253
|
26 2 |
|
Lý Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
3,323
|
+1,233
|
27 10 |
|
Trương Gia Bình
|
65 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Công nghệ, Thiết bị và công nghệ phần cứng, Giáo dục và dịch vụ chuyên nghiệp
|
- - FPT : 55,455,025 cp
- - TPB : 1,194,347 cp
|
3,254
|
+428
|
28 13 |
|
Trương Thị Lệ Khanh
|
60 |
An Giang |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
3,210
|
+71
|
29 20 |
|
Đỗ Hữu Hạ
|
66 |
Minh Tân, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 14,800,000 cp
- - TCH : 151,083,625 cp
|
3,141
|
-1,838
|
30 11 |
|
Bùi Cao Nhật Quân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,831
|
+309
|
31 15 |
|
Nguyễn Hiếu Liêm
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,688
|
-267
|
32 19 |
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
61 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
2,607
|
+1,359
|
33 6 |
|
Đỗ Quý Hải
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,606
|
+496
|
34 9 |
|
Bùi Xuân Huy
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
2,460
|
+269
|
35 178 |
|
Nguyễn Duy Hưng
|
59 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư, Nông nghiệp
|
- - FUESSV50 : 0 cp
- - PAN : 4,021,500 cp
- - SSI : 8,800,900 cp
- - PAN : 15,842,442 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
- - SSI : 48,194,727 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Đầu tư NDH)
|
2,441
|
+2,225
|
36 4 |
|
Nguyễn Thu Thủy
|
- |
-- |
|
|
2,395
|
+889
|
37 30 |
|
Trịnh Văn Quyết
|
46 |
Vĩnh Phúc |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - ART : 3,156,000 cp
- - FLC : 200,436,257 cp
- - GAB : 7,050,000 cp
- - ROS : 23,717,556 cp
|
2,352
|
-3,749
|
38 6 |
|
Đặng Thành Tâm
|
57 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản, Công nghệ
|
- - ITA : 29,063,039 cp
- - KBC : 85,250,000 cp
- - SGT : 17,530,370 cp
|
2,316
|
+984
|
39 6 |
|
Nguyễn Thị Phương Hoa
|
- |
-- |
|
|
2,272
|
+482
|
40 19 |
|
Tô Hải
|
48 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
2,094
|
+1,164
|
41 17 |
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
40 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - SBT : 100,137,492 cp
- - SCR : 94,667 cp
- - SEC : 0 cp
- - STB : 0 cp
|
2,089
|
-121
|
42 4 |
|
Nguyễn Hương Liên
|
- |
-- |
|
|
2,082
|
+442
|
43 6 |
|
Trần Hùng Huy
|
43 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
2,059
|
+760
|
44 |
|
Trần Vũ Minh
|
- |
-- |
|
|
1,963
|
-
|
45 23 |
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,916
|
+1,079
|
46 23 |
|
Đặng Khắc Vỹ
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,916
|
+1,079
|
47 24 |
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
- |
-- |
|
|
1,867
|
+1,051
|
48 8 |
|
Bùi Hải Quân
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,841
|
+683
|
49 21 |
|
Nguyễn Thị Mai Thanh
|
69 |
Tây Ninh |
Lĩnh vực : Xây dựng, Bất động sản và Xây dựng
|
|
1,821
|
+997
|
50 22 |
|
Đặng Quang Tuấn
|
- |
-- |
|
|
1,815
|
+1,022
|
51 4 |
|
Đoàn Nguyên Đức
|
58 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp, Bất động sản-Cao su- Thủy điện...
|
|
1,804
|
+492
|
52 11 |
|
Doãn Tới
|
67 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,788
|
+311
|
53 10 |
|
Nguyễn Việt Cường
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
1,738
|
+348
|
54 102 |
|
Điêu Chính Hải Triều
|
41 |
Sơn La |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 3,810,013 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Sơn Ban)
|
1,716
|
+1,390
|
55 5 |
|
Doãn Gia Cường
|
58 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
1,699
|
+415
|
56 50 |
|
Trần Huy Thanh Tùng
|
51 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
- - MWG : 3,543,515 cp
- - MWG : 10,818,173 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Trần Huy)
|
1,685
|
+1,173
|
57 2 |
|
Phạm Văn Đẩu
|
48 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng không
|
- - HDB : 69,859,382 cp
- - VJC : 50,400 cp
|
1,655
|
+485
|
58 24 |
|
Cao Thị Ngọc Dung
|
64 |
Quảng Ngãi |
Lĩnh vực : Thương mại
|
- - DAF : 9,680,469 cp
- - PNJ : 20,584,018 cp
|
1,655
|
-93
|
59 82 |
|
Lê Phước Vũ
|
58 |
Quảng Nam |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
- - HSG : 74,342,561 cp
- - HSG : 8,750 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH MTV Tam Hỷ)
|
1,617
|
+1,229
|
60 8 |
|
Nguyễn Trọng Thông
|
68 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,614
|
+366
|
61 25 |
|
Đỗ Xuân Thụ
|
- |
-- |
|
|
1,524
|
+858
|
62 8 |
|
Nguyễn Đức Thuận
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,519
|
+323
|
63 5 |
|
Đỗ Thị Mai
|
- |
-- |
|
|
1,512
|
+561
|
64 2 |
|
Trầm Trọng Ngân
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,498
|
+602
|
65 1 |
|
Bùi Pháp
|
59 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
- - DL1 : 24,294,888 cp
- - DLG : 74,226,523 cp
- - DL1 : 20,002,300 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Global Capital)
|
1,465
|
+600
|
66 21 |
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
59 |
Vietnam |
Lĩnh vực : Mía đường, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BHS : 3,223,146 cp
- - SBT : 69,724,473 cp
- - SCR : 61,969 cp
- - STB : 0 cp
- - TID : 227,632 cp
|
1,458
|
+131
|
67 |
|
Mai Văn Huy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Nguyên vật liệu
|
|
1,430
|
-
|
68 |
|
Đoàn Hồng Việt
|
51 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
- - DGW : 1,937,104 cp
- - DGW : 14,872,000 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 100% cổ phần tại Công ty TNHH Created Future)
|
1,388
|
-
|
69 28 |
|
Đặng Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
1,329
|
+748
|
70 33 |
|
Tô Như Toàn
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,324
|
-374
|
71 29 |
|
Phạm Hồng Linh
|
- |
-- |
- Vợ của ông Đỗ Đông Nam
- Cổ đông lớn
|
|
1,316
|
-79
|
72 |
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
37 |
Hà Nam |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thiết bị điện
|
|
1,240
|
-
|
73 16 |
|
Nguyễn Đức Vinh
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,211
|
+562
|
74 30 |
|
Đào Hữu Huyền
|
65 |
-- |
Lĩnh vực : Hóa chất
|
|
1,184
|
+661
|
75 43 |
|
Đặng Ngọc Lan
|
49 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 35,598,195 cp
- - VBB : 14,970,000 cp
|
1,174
|
-662
|
76 23 |
|
Nguyễn Quốc Thành
|
- |
-- |
|
|
1,165
|
-70
|
77 11 |
|
Trần Mạnh Hùng
|
63 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,162
|
+513
|
78 4 |
|
Trần Lệ Nguyên
|
53 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Văn phòng phẩm
|
- - KDC : 30,933,667 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - TLG : 42,900 cp
- - VDS : 1,035,000 cp
|
1,159
|
+456
|
79 4 |
|
Đỗ Anh Tú
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
|
1,153
|
+405
|
80 23 |
|
Bùi Quang Ngọc
|
65 |
Khoái Châu, Hải Hưng |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
1,119
|
+32
|
81 14 |
|
Nguyễn Thiều Quang
|
62 |
Hà Tĩnh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Hàng tiêu dùng
|
- - MCH : 145,776 cp
- - MSN : 2,244,613 cp
- - TCB : 30,256,431 cp
|
1,105
|
+255
|
82 2 |
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
- |
-- |
|
|
1,097
|
+407
|
83 20 |
|
Nguyễn Xuân Quang
|
61 |
Bình Thuận |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
1,087
|
+203
|
84 7 |
|
Dương Công Minh
|
60 |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Bất động sản, Chứng khoán và Đầu tư
|
|
1,051
|
+422
|
85 6 |
|
Nguyễn Hữu Đặng
|
51 |
Long An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,051
|
+320
|
86 8 |
|
Đào Duy Tường
|
51 |
Hải phòng |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
1,039
|
+306
|
87 |
|
Đỗ Minh Quân
|
- |
-- |
|
|
1,039
|
-
|
88 49 |
|
Chu Thị Bình
|
57 |
Thái Bình |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
1,013
|
-501
|
89 33 |
|
Lê Thanh Thuấn
|
63 |
Triệu Sơn – Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản, Thủy sản
|
- - ASM : 49,986,486 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
- - IDI : 12,535,000 cp
|
990
|
+559
|
90 |
|
Nguyễn Hồng Nam
|
54 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
- - SSI : 2,436,000 cp
- - PAN : 3,240,418 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
- - SSI : 25,375,499 cp (Gián tiếp sở hữu thông qua 70% cổ phần tại Công ty TNHH Bất động sản Sài Gòn Đan Linh)
|
981
|
-
|
91 41 |
|
Nguyễn Như So
|
64 |
Bắc Ninh |
Lĩnh vực : Vật tư nông nghiệp
|
|
955
|
+551
|
92 9 |
|
Lê Văn Quang
|
63 |
Hải Phòng |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
927
|
+235
|
93 38 |
|
Nguyễn Thị Như Loan
|
61 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
921
|
+516
|
94 16 |
|
Đỗ Quỳnh Anh
|
- |
-- |
|
|
902
|
+406
|
95 47 |
|
Nguyễn Đức Kiên
|
57 |
Hà Bắc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - ACB : 31,574,183 cp
- - VBB : 0 cp
|
878
|
-424
|
96 9 |
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
- |
-- |
|
- - REE : 16,914,062 cp
- - SGR : 2,688,863 cp
- - STB : 0 cp
|
871
|
+209
|
97 7 |
|
Đoàn Văn Bình
|
50 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
867
|
+233
|
98 17 |
|
Lư Thanh Nhã
|
40 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
- - SIP : 4,953,774 cp
- - SPA : 0 cp
|
866
|
+393
|
99 6 |
|
Võ Thành Đàng
|
67 |
N/A |
Lĩnh vực : Cây công nghiệp
|
|
851
|
+339
|
100 2 |
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
- |
-- |
|
|
851
|
+316
|
101 24 |
|
Trần Kim Thành
|
61 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
- - KDC : 276,000 cp
- - TAC : 50,000 cp
- - TLG : 42,900 cp
|
787
|
+369
|
102 6 |
|
Trần Bá Dương
|
61 |
-- |
Lĩnh vực : Ô tô và Phụ tùng, Bất động sản
|
- - HNG : 50,760,000 cp
- - HVG : 11,260,000 cp
- - THA : 28,014,115 cp
|
780
|
+192
|
103 187 |
|
Nguyễn Hùng Cường
|
39 |
Vũng Tàu |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
759
|
+611
|
104 79 |
|
Nguyễn Thiện Tuấn
|
64 |
Thanh Hóa |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
750
|
+489
|
105 20 |
|
Trương Thị Thanh Thanh
|
70 |
Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam, Đà Nẵng |
Lĩnh vực : Công nghệ
- Phó Chủ tịch HĐQT (đã từ nhiệm từ 14/04/2012) CTCP FPT
|
- - FOX : 842,210 cp
- - FPT : 11,957,189 cp
|
742
|
+66
|
106 10 |
|
Trần Thị Hương
|
- |
-- |
|
|
738
|
+274
|
107 |
|
Nguyễn Chí Kiên
|
43 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản và Xây dựng
|
|
730
|
-
|
108 10 |
|
Trần Quốc Anh Thuyên
|
- |
-- |
|
|
722
|
+268
|
109 18 |
|
Đặng Thu Thủy
|
66 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
718
|
+306
|
110 37 |
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Hàng không, Tập đoàn đa ngành
|
- - HDB : 0 cp
- - VJC : 5,358,076 cp
|
667
|
-116
|
111 53 |
|
Hoàng Quang Việt
|
60 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
659
|
+344
|
112 3 |
|
Trịnh Văn Tuấn
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Vật liệu xây dựng
|
|
636
|
+135
|
113 |
|
Trần Huy Đức
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
628
|
-
|
114 3 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn Tùng
|
- |
-- |
|
|
628
|
+133
|
115 24 |
|
Đặng Thu Hà
|
- |
-- |
|
|
620
|
+229
|
116 118 |
|
Nguyễn Đức Cường
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Bao bì
|
|
612
|
+418
|
117 |
|
Đỗ Vinh Quang
|
- |
-- |
|
|
610
|
-
|
118 26 |
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
- |
-- |
|
- - VHM : 5,000 cp
- - VIC : 5,445,554 cp
|
591
|
-35
|
119 15 |
|
Lê Viết Hải
|
63 |
Phú Xuân, Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
589
|
+190
|
120 |
|
Trần Minh Chính
|
- |
-- |
|
- - HDC : 14,555,638 cp
- - PXL : 3,946,700 cp
|
586
|
-
|
121 106 |
|
Nguyễn Thanh Phượng
|
41 |
Cà Mau |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư
|
- - BVB : 14,700,000 cp
- - VCI : 6,750,000 cp
|
584
|
+385
|
122 29 |
|
Trần Phương Ngọc Giao
|
- |
-- |
|
- - DAF : 10,000,000 cp
- - PNJ : 7,250,861 cp
|
583
|
-41
|
123 25 |
|
Mai Kiều Liên
|
68 |
Vị Thanh, Hậu Giang |
Lĩnh vực : Thực phẩm, Sản phẩm nông nghiệp
|
|
580
|
+6
|
124 52 |
|
Trầm Thuyết Kiều
|
38 |
Trung Quốc |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
579
|
+307
|
125 89 |
|
Đỗ Quang Hiển
|
59 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Chứng khoán và Đầu tư, Tập đoàn đa ngành, Bảo hiểm
|
- - SHB : 33,000,426 cp
- - SHS : 593,416 cp
|
575
|
+360
|
126 7 |
|
Hoàng Văn Đạo
|
- |
-- |
|
|
574
|
+122
|
127 26 |
|
Trầm Khải Hòa
|
33 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - BCI : 0 cp
- - STB : 33,348,285 cp
|
560
|
+225
|
128 2 |
|
Trần Kinh Doanh
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng, Thương mại
|
|
552
|
+137
|
129 70 |
|
Lê Tuấn Anh
|
- |
-- |
|
- - ASM : 29,154,839 cp
- - DAT : 1,811,250 cp
|
549
|
+322
|
130 7 |
|
Nguyễn Cảnh Sơn
|
54 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Tập đoàn đa ngành, Vật liệu xây dựng
|
|
537
|
+114
|
131 19 |
|
Đinh Quang Chiến
|
54 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Bất động sản, Sản xuất điện năng
|
- - BHT : 0 cp
- - NTL : 7,771,150 cp
- - SEB : 7,991,040 cp
- - SJM : 0 cp
- - SVS : 2,643,900 cp
|
525
|
+37
|
132 37 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
53 |
-- |
Lĩnh vực : Kinh doanh nông sản
|
|
522
|
-67
|
133 69 |
|
Lương Trí Thìn
|
45 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
518
|
-355
|
134 14 |
|
Đỗ Cao Bảo
|
64 |
Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình |
Lĩnh vực : Công nghệ
|
|
515
|
+68
|
135 22 |
|
Đỗ Quỳnh Ngân
|
- |
-- |
|
|
515
|
+191
|
136 48 |
|
Trương Nguyễn Thiên Kim
|
- |
-- |
|
|
490
|
+231
|
137 |
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
- |
-- |
|
- - LCG : 6,631,537 cp
- - TCM : 7,226,924 cp
|
487
|
-
|
138 21 |
|
Bùi Đức Thịnh
|
74 |
-- |
Lĩnh vực : Da giầy và Dệt may
|
|
475
|
+18
|
139 27 |
|
Đặng Hồng Anh
|
41 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
- - SCR : 34,297,849 cp
- - STB : 9,712,499 cp
|
475
|
+175
|
140 71 |
|
Bùi Minh Tuấn
|
50 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Thương mại, Logistics, Da giầy và Dệt may, Hàng tiêu dùng, Giao thông vận tải
|
- - KHA : 0 cp
- - TMS : 12,967,338 cp
- - TOT : 136,880 cp
- - VNF : 12,000 cp
|
471
|
+254
|
141 1 |
|
Trầm Bê
|
62 |
Trà Vinh |
|
|
465
|
+75
|
142 13 |
|
Trần Phương Ngọc Thảo
|
- |
-- |
|
|
464
|
+56
|
143 182 |
|
Nguyễn Hồ Nam
|
43 |
Thị xã Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
Lĩnh vực : Tài chính, Xây dựng
|
- - BCG : 31,245,550 cp
- - SBS : 0 cp
- - TCD : 3,377,855 cp
|
452
|
+316
|
144 |
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
- |
-- |
|
|
452
|
-
|
145 234 |
|
Ngô Thị Ngọc Lan
|
- |
-- |
|
|
451
|
+342
|
146 8 |
|
Thái Hương
|
63 |
Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng, Thực phẩm
|
|
448
|
+56
|
147 45 |
|
Nguyễn Đình Thắng
|
64 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
437
|
+189
|
148 72 |
|
Nguyễn Việt Thắng
|
51 |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
435
|
+227
|
149 13 |
|
Doãn Chí Thanh
|
38 |
Thanh Hoá |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
427
|
+34
|
150 13 |
|
Doãn Chí Thiên
|
32 |
-- |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
427
|
+34
|
151 122 |
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
- |
-- |
|
- - SHB : 24,679,800 cp
- - SHS : 33,000 cp
|
420
|
+260
|
152 56 |
|
Nguyễn Phan Minh Khôi
|
- |
-- |
|
|
418
|
+197
|
153 18 |
|
Võ Thị Cẩm Nhung
|
- |
-- |
|
|
416
|
+129
|
154 53 |
|
Nguyễn Thị Hằng
|
38 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng
|
|
415
|
-129
|
155 54 |
|
Võ Thị Anh Quân
|
- |
-- |
|
|
414
|
+195
|
156 6 |
|
Nguyễn Văn Tô
|
66 |
Hà Nội |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
412
|
+93
|
157 83 |
|
Nguyễn Thanh Nghĩa
|
58 |
Bình Định |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng, Bao bì
|
- - AAM : 0 cp
- - ABT : 0 cp
- - DHC : 1,850,007 cp
- - DTL : 29,220,213 cp
|
407
|
-373
|
158 136 |
|
Đào Hữu Kha
|
- |
-- |
|
|
405
|
+258
|
159 10 |
|
Nguyễn Trọng Trung
|
55 |
Hưng Bình, T.P Vinh, tỉnh Nghệ An |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
395
|
+50
|
160 |
|
Nguyễn Thị Hà
|
64 |
Vụ Bản, Nam Định |
Lĩnh vực : Thương mại, Ô tô và Phụ tùng
|
- - HHS : 0 cp
- - TCH : 19,512,500 cp
|
394
|
-
|
161 6 |
|
Nguyễn Trung Hà
|
59 |
-- |
Lĩnh vực : Chứng khoán và Đầu tư
|
|
393
|
+67
|
162 55 |
|
Lưu Văn Vũ
|
- |
-- |
|
|
386
|
-122
|
162 55 |
|
Trương Thị Bửu
|
- |
-- |
|
|
386
|
-122
|
164 118 |
|
Đặng Thị Hoàng Yến
|
62 |
Tp. Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
378
|
+221
|
165 35 |
|
Phan Huy Khang
|
48 |
-- |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
378
|
+152
|
166 |
|
Vương Kim Vy
|
- |
-- |
|
|
375
|
-
|
167 53 |
|
Tô Như Thắng
|
46 |
-- |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
374
|
-106
|
168 55 |
|
Nguyễn Ảnh Nhượng Tống
|
43 |
-- |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
367
|
-115
|
169 36 |
|
Lê Vỹ
|
63 |
Nghi Văn – Nghi Lộc – Nghệ An |
Lĩnh vực : Thương mại
|
|
363
|
-41
|
170 110 |
|
Nguyễn Ngọc Huyền My
|
- |
-- |
|
|
356
|
+199
|
171 55 |
|
Nguyễn Bá Dương
|
62 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Thực phẩm
|
|
353
|
+153
|
172 165 |
|
Hồ Minh Quang
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất thép & khai khoáng
|
|
347
|
+217
|
173 9 |
|
Robert Alan Willett
|
75 |
Anh Quốc |
Lĩnh vực : Thiết bị và công nghệ phần cứng
|
- - MWG : 2,666,808 cp
- - PNJ : 400,000 cp
|
345
|
+83
|
174 |
|
Nguyễn Ngọc Thái Bình
|
39 |
-- |
Lĩnh vực : Xây dựng, Dịch vụ tổng hợp
|
- - REE : 6,057,040 cp
- - STB : 3,084,824 cp
|
344
|
-
|
175 21 |
|
Lâm Quang Thanh
|
- |
-- |
|
|
343
|
+8
|
176 73 |
|
Nguyễn Thanh Tú
|
- |
-- |
|
|
342
|
+161
|
177 14 |
|
Trần Thanh Phong
|
55 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Bất động sản
|
|
341
|
+24
|
178 |
|
Võ Tấn Thịnh
|
- |
-- |
|
|
338
|
-
|
179 18 |
|
Đinh Thị Thu Thủy
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Sản xuất điện năng
|
|
338
|
+16
|
180 |
|
Đào Thị Lơ
|
- |
-- |
|
|
338
|
-
|
181 22 |
|
Vũ Thị Thúy Hương
|
- |
-- |
|
|
338
|
+15
|
181 22 |
|
Nguyễn Thanh Quang
|
- |
-- |
|
|
338
|
+15
|
183 40 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
- |
-- |
|
|
338
|
-26
|
184 |
|
Trần Đức Quý
|
- |
-- |
|
|
334
|
-
|
185 11 |
|
Nghiêm Văn Tùng
|
- |
-- |
|
|
334
|
+98
|
186 17 |
|
Trần Thị Thoảng
|
63 |
Cẩm Đông, Cẩm Phả, Quảng Ninh |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
332
|
+42
|
187 7 |
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
- |
-- |
|
|
331
|
+67
|
188 30 |
|
Lâm Mẫu Diệp
|
- |
-- |
|
|
331
|
+7
|
189 3 |
|
Phạm Hiền Trang
|
- |
-- |
|
- - MSN : 0 cp
- - TCB : 10,853,328 cp
|
325
|
+69
|
190 |
|
Phạm Ánh Dương
|
45 |
Nam Định |
Lĩnh vực : Hóa chất, Bao bì
|
- - APH : 4,300,000 cp
- - HII : 0 cp
|
322
|
-
|
191 115 |
|
Dương Ngọc Minh
|
65 |
T.P Hồ Chí Minh |
Lĩnh vực : Thủy sản
|
|
321
|
-415
|
192 |
|
Nguyễn Đức Giang
|
- |
-- |
|
|
320
|
-
|
193 31 |
|
Nguyễn Khánh Trình
|
40 |
-- |
Lĩnh vực : Truyền thông
|
|
318
|
+116
|
194 |
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
- |
-- |
|
|
314
|
-
|
195 |
|
Tạ Công Sơn
|
30 |
-- |
|
|
313
|
-
|
196 |
|
Trần Uyên Phương
|
- |
-- |
Lĩnh vực : Đồ uống
|
|
311
|
-
|
197 55 |
|
Liu Cheng Min
|
74 |
Đài Loan |
Lĩnh vực : Vật liệu xây dựng
|
|
294
|
-90
|
198 37 |
|
Phạm Trần Duy Huyền
|
42 |
Tiền Giang |
Lĩnh vực : Ngân hàng
|
|
294
|
+103
|
199 21 |
|
Vũ Thị Quỳnh
|
- |
-- |
|
- - BVG : 0 cp
- - DXG : 18,400,839 cp
|
293
|
+27
|
200 53 |
|
Lê Thị Tư
|
- |
-- |
|
|
293
|
-63
|