Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 16:41
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
VLP
5
1.40
0
40.00 %
-
VHF
391.3
18.20
0
40.00 %
-
VBH
35.7
12.30
4300
29.47 %
9.73
VC5
4.5
0.90
101
28.57 %
6.03
VLF
15.5
1.30
0
18.18 %
-
VVS
441.3
20.50
100
17.14 %
0.08
VSG
24.3
2.20
2807
15.79 %
9.32
VFR
181.5
12.10
7
10.00 %
-
VQC
45.4
12.60
0
8.62 %
-
VAV
1465.6
45.80
1502
8.53 %
0.42
VCR
5250
25.00
3500
5.93 %
1.68
VNY
84.1
5.90
2000
5.36 %
7.74
VCP
2052.8
24.50
203406
3.81 %
4.91
VGG
1962.4
44.50
700
3.73 %
0.21
VEF
35403.4
212.50
9203
3.26 %
1.19
VGI
210936.1
69.30
2160992
2.67 %
1.71
VEA
59530.2
44.80
768674
2.28 %
1.51
VTE
81.1
5.20
100
1.96 %
1.94
VNB
733.4
10.80
36502
1.89 %
1.44
VLW
751.4
26.00
0
1.56 %
-
VLG
120.8
8.50
27404
1.19 %
0.54
VSN
1496.9
18.50
1000
1.09 %
0.53
VW3
20.4
10.20
200
0.99 %
0.52
VPR
83.6
16.60
10010
0.61 %
8.27
VNH
10.4
1.30
44928
0.00 %
1.98
VPC
9.6
1.70
100
0.00 %
2.40
VLB
1853.4
39.50
118738
0.00 %
0.88
VIW
609.2
10.50
0
0.00 %
-
VIN
525.3
20.60
0
0.00 %
-
VBB
4776.8
10.00
58116
0.00 %
1.91
VHH
24
3.20
300
0.00 %
1.06
VHG
270
1.80
190908
0.00 %
0.61
VTR
345.9
20.00
1200
0.00 %
0.12
VGR
3788.7
59.90
1000
0.00 %
0.46
VTK
561.1
59.80
38822
-0.50 %
1.29
VDN
58.5
18.60
1
-0.53 %
0.01
VFC
3556.4
104.60
0
-0.66 %
-
VAB
4967.6
9.20
89853
-1.08 %
0.60
VSE
55.4
6.20
8600
-1.59 %
2.83
VNP
209.8
10.80
100
-1.82 %
0.15
VNZ
11537.5
401.50
1292
-2.07 %
0.58
VGV
1037.5
29.00
5100
-2.68 %
2.90
VLC
3633.6
17.10
65983
-2.84 %
0.69
VGT
6800
13.60
751446
-3.55 %
0.92
VRG
608.5
23.50
7700
-3.69 %
0.74
VOC
2107.1
17.30
2800
-3.89 %
1.27
VEC
332.9
7.60
4500
-5.00 %
0.80
VTA
28
3.50
1100
-5.41 %
1.31
VUA
423.8
12.50
0
-6.02 %
-
VTD
81.6
6.80
2495
-6.85 %
0.11
VSF
14700
29.40
600
-7.55 %
0.30
VNA
472
23.60
2110
-7.81 %
0.60
VKC
22
1.10
276100
-8.33 %
3.56
VCW
2175
29.00
0
-9.09 %
-
VST
187.6
2.80
23495
-9.68 %
2.55
VCX
214.9
8.10
0
-10.99 %
-
VMG
38.4
4.00
1000
-11.11 %
8.00
VET
268.8
16.80
11100
-11.58 %
4.75
VXT
71.5
11.90
0
-11.85 %
-
VHD
482.6
12.70
200
-14.77 %
7.82
VXB
113.8
28.10
500
-14.85 %
12.00
VE9
26.3
2.10
87353
-16.00 %
1.32
V11
4.2
0.50
16500
-16.67 %
3.63
VDG
120
24.00
3982
-16.96 %
0.45
VIH
58.8
10.50
4
-17.32 %
0.06
VIM
16.9
13.50
0
-38.64 %
-
VDT
23.8
12.10
0
-39.50 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ