MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 03/11/2024, 16:41
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 01/11 So với 2 tuần trước
(-)
VLP 5 1.40 0 40.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLP
VHF 391.3 18.20 0 40.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHF Biểu đồ biến khối lượng của mã VHF
VBH 35.7 12.30 4300 29.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VBH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VBH
VC5 4.5 0.90 101 28.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã VC5
VLF 15.5 1.30 0 18.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VLF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLF
VVS 441.3 20.50 100 17.14 % Biểu đồ biến động giá của mã VVS Biểu đồ biến khối lượng của mã VVS
VSG 24.3 2.20 2807 15.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSG
VFR 181.5 12.10 7 10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VFR Biểu đồ biến khối lượng của mã VFR
VQC 45.4 12.60 0 8.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VQC
VAV 1465.6 45.80 1502 8.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VAV Biểu đồ biến khối lượng của mã VAV
VCR 5250 25.00 3500 5.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCR
VNY 84.1 5.90 2000 5.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VNY Biểu đồ biến khối lượng của mã VNY
VCP 2052.8 24.50 203406 3.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCP
VGG 1962.4 44.50 700 3.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VGG Biểu đồ biến khối lượng của mã VGG
VEF 35403.4 212.50 9203 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VEF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEF
VGI 210936.1 69.30 2160992 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã VGI Biểu đồ biến khối lượng của mã VGI
VEA 59530.2 44.80 768674 2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VEA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEA
VTE 81.1 5.20 100 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VTE Biểu đồ biến khối lượng của mã VTE
VNB 733.4 10.80 36502 1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VNB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNB
VLW 751.4 26.00 0 1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VLW Biểu đồ biến khối lượng của mã VLW
VLG 120.8 8.50 27404 1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLG
VSN 1496.9 18.50 1000 1.09 % Biểu đồ biến động giá của mã VSN Biểu đồ biến khối lượng của mã VSN
VW3 20.4 10.20 200 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã VW3 Biểu đồ biến động khối lượng của mã VW3
VPR 83.6 16.60 10010 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VPR Biểu đồ biến khối lượng của mã VPR
VNH 10.4 1.30 44928 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNH
VPC 9.6 1.70 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VPC Biểu đồ biến khối lượng của mã VPC
VLB 1853.4 39.50 118738 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VLB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLB
VIW 609.2 10.50 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VIW Biểu đồ biến khối lượng của mã VIW
VIN 525.3 20.60 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VIN Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIN
VBB 4776.8 10.00 58116 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VBB Biểu đồ biến khối lượng của mã VBB
VHH 24 3.20 300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHH
VHG 270 1.80 190908 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VHG Biểu đồ biến khối lượng của mã VHG
VTR 345.9 20.00 1200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTR
VGR 3788.7 59.90 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VGR Biểu đồ biến khối lượng của mã VGR
VTK 561.1 59.80 38822 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VTK Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTK
VDN 58.5 18.60 1 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VDN Biểu đồ biến khối lượng của mã VDN
VFC 3556.4 104.60 0 -0.66 % Biểu đồ biến động giá của mã VFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFC
VAB 4967.6 9.20 89853 -1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VAB Biểu đồ biến khối lượng của mã VAB
VSE 55.4 6.20 8600 -1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSE
VNP 209.8 10.80 100 -1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VNP Biểu đồ biến khối lượng của mã VNP
VNZ 11537.5 401.50 1292 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VNZ Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNZ
VGV 1037.5 29.00 5100 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VGV Biểu đồ biến khối lượng của mã VGV
VLC 3633.6 17.10 65983 -2.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VLC
VGT 6800 13.60 751446 -3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã VGT Biểu đồ biến khối lượng của mã VGT
VRG 608.5 23.50 7700 -3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã VRG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRG
VOC 2107.1 17.30 2800 -3.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VOC Biểu đồ biến khối lượng của mã VOC
VEC 332.9 7.60 4500 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VEC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VEC
VTA 28 3.50 1100 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VTA Biểu đồ biến khối lượng của mã VTA
VUA 423.8 12.50 0 -6.02 % Biểu đồ biến động giá của mã VUA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VUA
VTD 81.6 6.80 2495 -6.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VTD Biểu đồ biến khối lượng của mã VTD
VSF 14700 29.40 600 -7.55 % Biểu đồ biến động giá của mã VSF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSF
VNA 472 23.60 2110 -7.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VNA Biểu đồ biến khối lượng của mã VNA
VKC 22 1.10 276100 -8.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VKC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VKC
VCW 2175 29.00 0 -9.09 % Biểu đồ biến động giá của mã VCW Biểu đồ biến khối lượng của mã VCW
VST 187.6 2.80 23495 -9.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VST Biểu đồ biến động khối lượng của mã VST
VCX 214.9 8.10 0 -10.99 % Biểu đồ biến động giá của mã VCX Biểu đồ biến khối lượng của mã VCX
VMG 38.4 4.00 1000 -11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMG
VET 268.8 16.80 11100 -11.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VET Biểu đồ biến khối lượng của mã VET
VXT 71.5 11.90 0 -11.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VXT Biểu đồ biến động khối lượng của mã VXT
VHD 482.6 12.70 200 -14.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VHD Biểu đồ biến khối lượng của mã VHD
VXB 113.8 28.10 500 -14.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VXB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VXB
VE9 26.3 2.10 87353 -16.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VE9 Biểu đồ biến khối lượng của mã VE9
V11 4.2 0.50 16500 -16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã V11 Biểu đồ biến động khối lượng của mã V11
VDG 120 24.00 3982 -16.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VDG Biểu đồ biến khối lượng của mã VDG
VIH 58.8 10.50 4 -17.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VIH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIH
VIM 16.9 13.50 0 -38.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VIM Biểu đồ biến khối lượng của mã VIM
VDT 23.8 12.10 0 -39.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDT
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.