Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 16:01
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 6 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 6 tháng
(
-
)
TPS
178
35.60
100
184.81 %
0.49
TA6
36.6
12.20
100
87.69 %
1.38
TRT
132
12.00
0
84.62 %
-
TIS
1159.2
6.30
329599
53.66 %
1.49
THW
66
13.20
0
52.90 %
-
TTN
543.6
14.80
397926
51.46 %
0.96
TVM
26.4
11.00
0
48.07 %
-
TSG
55.3
18.00
0
43.88 %
-
TNS
96
4.80
44910
41.18 %
2.20
TQN
98.6
27.40
0
39.96 %
-
TOW
194.7
24.40
0
35.85 %
-
TOS
1962.3
63.30
7450
29.93 %
0.49
TVN
4881.6
7.20
213080
28.57 %
0.24
TUG
48.6
18.00
0
23.31 %
-
TNP
188.2
26.50
100
21.62 %
1.11
TTG
65.6
19.30
0
20.63 %
-
TL4
112.1
7.00
200
11.11 %
0.02
TCW
599.7
30.00
3663
9.99 %
0.31
THP
172.9
8.00
800
9.59 %
0.40
TDB
333.3
40.50
0
7.54 %
-
TID
4800
24.00
2800
6.27 %
0.09
TV1
579.2
21.70
5000
5.58 %
0.29
TLP
1514.2
6.40
1500
3.73 %
0.23
TAB
109.2
16.80
23000
0.00 %
0.86
TT6
176.7
8.60
6437
0.00 %
0.27
TSA
437.5
12.50
11100
0.00 %
0.21
TS3
20
5.20
8400
0.00 %
0.52
TEL
66
13.20
0
0.00 %
-
TSD
7.2
5.50
5403
-3.51 %
1.10
TV6
21.3
7.10
55
-5.33 %
-
TGP
49.1
4.20
0
-6.67 %
-
TTD
1088.6
70.00
340
-6.89 %
0.40
TLT
87.4
12.50
400
-7.35 %
0.21
TOP
30.4
1.20
204
-7.69 %
0.02
TW3
21.9
12.50
0
-9.06 %
-
TMG
882
49.00
1200
-10.31 %
12.35
TAL
5286.6
17.80
4901
-11.93 %
0.12
TDF
420
14.00
0
-13.58 %
-
TH1
48.7
3.60
1700
-16.28 %
2.84
TST
16.3
3.40
100
-17.07 %
0.47
TTP
952.5
63.50
701
-17.34 %
0.23
TNB
152.1
10.50
0
-22.22 %
-
THM
81.8
7.40
684
-29.83 %
0.03
TDS
133.3
10.90
126
-30.83 %
-
TLI
12
4.00
1007
-36.51 %
1.14
TAR
274.1
3.50
314487
-38.60 %
3.12
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ