Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 16:46
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
PNC
200.9
18.20
300
89.24 %
0.16
PAC
1803.1
38.80
7300
61.90 %
0.14
PAN
5299.2
24.50
1193600
41.34 %
0.80
PVP
1654.1
15.95
141300
40.40 %
0.20
PVT
9808.1
27.55
1180800
33.20 %
0.33
PLX
52531.5
40.60
815900
30.61 %
0.58
PNJ
30900
91.40
3488600
29.54 %
2.87
PHR
7506.7
55.40
50300
28.69 %
0.14
PC1
8350.2
26.85
1692100
25.51 %
0.42
PLP
323.4
4.62
50600
23.20 %
0.73
PET
2806.8
26.15
610400
22.20 %
0.69
PTB
4163.6
62.20
124900
19.88 %
0.51
PJT
257.5
10.35
3600
17.54 %
0.66
PPC
4012.7
12.30
275300
14.46 %
0.72
PGC
893.1
14.80
25600
13.79 %
0.73
PDR
18248.6
20.90
5236200
10.15 %
0.51
PDN
3926.7
106.00
0
8.62 %
-
POW
27165.7
11.60
7503200
8.41 %
0.93
PVD
14324.6
25.75
2817100
4.25 %
0.61
PHC
281.3
5.56
19200
0.11 %
0.17
PMG
370.7
8.00
800
-1.23 %
1.39
PGV
22244.7
19.80
21500
-1.46 %
0.74
PGD
3217.4
32.50
2000
-4.09 %
0.39
PGI
2412
21.75
100
-10.57 %
0.04
PTC
152.2
4.71
1300
-10.96 %
0.04
PTL
291
2.91
48800
-24.22 %
0.33
PIT
77.8
5.12
1200
-29.86 %
0.12
PSH
485.9
3.85
921700
-54.97 %
0.80
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ