Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 2, 04/11/2024, 02:20
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 3 tháng trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 3 tháng
(
-
)
DLR
77.4
17.20
100
44.54 %
8.13
DSG
162
5.40
2
31.71 %
0.02
DND
167
18.90
0
27.70 %
-
DC1
22.8
8.80
207
23.94 %
1.65
DHN
151
24.00
0
20.00 %
-
DWC
258.2
12.80
1100
17.43 %
6.82
DRI
849.1
11.60
291231
17.17 %
0.66
DSP
1519.2
12.80
2800
16.36 %
2.11
DPH
170.7
56.90
103
14.95 %
1.10
DHD
754.6
27.00
500
11.11 %
0.73
DTB
19
12.20
200
10.91 %
0.26
DNH
21120
50.00
0
10.86 %
-
DMS
31.6
7.90
0
9.90 %
-
DOC
100
10.00
0
7.62 %
-
DFC
232.6
20.40
100
5.91 %
0.06
DMN
65
5.20
0
4.00 %
-
DWS
336.9
13.00
0
3.06 %
-
DTP
2434.4
150.00
1100
2.88 %
2.21
DP1
793
37.80
660
2.79 %
0.33
DVW
48.1
20.50
0
2.50 %
-
DTH
101.6
13.60
14520
2.26 %
45.76
DCF
1479
49.30
800
1.23 %
8.52
DDV
2483.9
17.00
613874
0.00 %
0.74
DNW
3972
33.10
501
-0.82 %
0.12
DDN
121.3
7.90
500
-1.25 %
0.15
DNM
55.2
10.50
0
-2.78 %
-
DRG
1246.4
8.00
0
-3.61 %
-
DNL
128.4
29.80
0
-7.17 %
-
DAN
615.6
29.40
0
-7.85 %
-
DID
62.5
4.00
11600
-9.09 %
1.27
DNE
53.7
9.30
0
-10.58 %
-
DVN
5356.2
22.60
20500
-11.39 %
0.19
DVC
104.7
9.70
100
-11.82 %
0.02
DHB
2313.7
8.50
101
-12.37 %
0.01
DCT
16.3
0.60
97500
-14.29 %
28.19
DCR
34.4
5.30
1800
-15.87 %
48.41
DIC
26.6
1.00
96720
-16.67 %
4.21
DGT
474
6.00
226502
-17.81 %
0.52
DTI
31
2.30
28800
-17.86 %
0.79
DBM
45.2
23.30
0
-21.02 %
-
DDM
24.5
2.00
7001
-23.08 %
4.09
DCS
36.2
0.60
649300
-25.00 %
3.58
DVG
33.6
1.20
249101
-29.41 %
3.10
DAC
4.5
4.50
0
-39.19 %
-
DXL
25.3
6.40
0
-49.21 %
-
DFF
144
1.80
463208
-71.43 %
0.64
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ