Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 16:10
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
DWC
258.2
12.80
1100
29.29 %
5.50
DLR
77.4
17.20
100
28.36 %
6.00
DCT
16.3
0.60
97500
20.00 %
9.04
DSP
1519.2
12.80
2800
16.36 %
3.73
DPH
170.7
56.90
103
15.89 %
0.59
DMS
31.6
7.90
0
12.86 %
-
DHD
754.6
27.00
500
12.50 %
1.36
DDV
2483.9
17.00
613874
5.59 %
0.99
DDM
24.5
2.00
7001
5.26 %
4.24
DWS
336.9
13.00
0
4.00 %
-
DDN
121.3
7.90
500
2.60 %
0.15
DHB
2313.7
8.50
101
2.41 %
0.02
DP1
793
37.80
660
1.61 %
0.35
DND
167
18.90
0
1.07 %
-
DTH
101.6
13.60
14520
0.00 %
12.00
DRG
1246.4
8.00
0
0.00 %
-
DTI
31
2.30
28800
0.00 %
1.17
DVW
48.1
20.50
0
0.00 %
-
DOC
100
10.00
0
0.00 %
-
DNL
128.4
29.80
0
0.00 %
-
DSG
162
5.40
2
0.00 %
0.20
DXL
25.3
6.40
0
0.00 %
-
DID
62.5
4.00
11600
0.00 %
2.49
DIC
26.6
1.00
96720
0.00 %
4.46
DHN
151
24.00
0
0.00 %
-
DMN
65
5.20
0
0.00 %
-
DFC
232.6
20.40
100
0.00 %
0.13
DVN
5356.2
22.60
20500
-0.44 %
0.39
DNE
53.7
9.30
0
-1.06 %
-
DC1
22.8
8.80
207
-1.12 %
1.45
DTB
19
12.20
200
-2.40 %
0.35
DRI
849.1
11.60
291231
-2.52 %
0.87
DNW
3972
33.10
501
-2.65 %
0.06
DVC
104.7
9.70
100
-3.00 %
0.41
DGT
474
6.00
226502
-3.23 %
1.19
DBM
45.2
23.30
0
-4.90 %
-
DVG
33.6
1.20
249101
-7.69 %
2.88
DAN
615.6
29.40
0
-7.84 %
-
DTP
2434.4
150.00
1100
-8.76 %
1.94
DNH
21120
50.00
0
-9.09 %
-
DAC
4.5
4.50
0
-10.00 %
-
DNM
55.2
10.50
0
-13.22 %
-
DFF
144
1.80
463208
-14.29 %
0.77
DCS
36.2
0.60
649300
-14.29 %
6.35
DCR
34.4
5.30
1800
-14.52 %
11.99
DCF
1479
49.30
800
-31.72 %
5.05
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ