Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 17:26
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 2 tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 2 tuần
(
-
)
CDO
66.2
2.10
250864
31.25 %
4.69
C22
58.9
16.60
50
30.71 %
1.72
CAD
5.3
0.60
96172
20.00 %
4.82
CCA
259.6
17.20
0
14.67 %
-
CMF
2735.4
337.70
0
12.57 %
-
CMI
16.5
1.10
500
10.00 %
0.14
CDR
25.2
11.80
249
8.26 %
0.11
C21
338.4
17.50
0
7.36 %
-
CSI
529.2
31.50
46400
4.30 %
1.03
CPA
98.1
7.20
300
1.41 %
0.72
CQT
225
9.00
1
1.12 %
-
CQN
2101.4
28.00
1500
1.08 %
1.08
CAB
507.8
11.10
20
0.91 %
0.04
CLX
1333.6
15.40
27568
0.65 %
0.55
CC1
5126.7
14.30
200
0.00 %
0.10
CFM
18.2
9.10
100
0.00 %
0.10
CMD
325.5
21.70
8100
0.00 %
5.40
CKD
67.8
22.60
1800
-0.44 %
2.04
CAT
181.3
18.60
500
-0.53 %
0.12
CHS
326.6
11.50
500
-0.86 %
1.11
CMM
835.8
9.10
32100
-1.09 %
1.45
CNC
359.1
31.60
0
-1.25 %
-
CMT
104
13.00
5500
-1.52 %
0.93
CDP
184.5
10.10
19000
-1.94 %
11.34
C4G
3001.3
8.40
240158
-2.33 %
0.85
CT6
50.1
8.20
300
-2.38 %
0.32
CPI
146
4.00
7800
-2.44 %
7.93
CBS
179.4
33.90
11522
-3.14 %
0.48
CC4
768
12.00
1
-3.23 %
0.04
CGV
27.5
2.90
0
-3.33 %
-
CBI
387.1
9.00
11900
-4.26 %
6.05
CEN
45.6
2.10
150299
-4.55 %
3.91
CTW
826
29.50
100
-4.84 %
0.30
C92
19.1
3.60
67810
-5.26 %
2.64
CKA
138.7
42.20
2705
-5.59 %
0.46
CNT
705.5
14.00
7494
-6.04 %
1.31
CCT
330.4
11.60
0
-7.94 %
-
CMW
177.1
11.40
0
-8.06 %
-
CST
959.8
22.40
8109
-9.31 %
0.15
CI5
18.9
7.00
0
-11.39 %
-
CYC
5.8
2.90
400
-14.71 %
12.00
CFV
178.1
22.00
100
-16.03 %
0.39
CDH
18.4
9.20
4050
-20.00 %
1.77
CID
31.9
29.50
1900
-22.16 %
1.72
CIP
12.7
2.80
0
-22.22 %
-
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ