Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
CafeF.vn
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Chủ nhật, 03/11/2024, 17:13
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 01/11
So với 1 năm trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 năm
(
-
)
CDH
18.4
9.20
4050
406.52 %
3.04
CID
31.9
29.50
1900
231.11 %
1.29
CDR
25.2
11.80
249
150.44 %
0.03
CTW
826
29.50
100
89.41 %
0.27
CMF
2735.4
337.70
0
85.55 %
-
CPA
98.1
7.20
300
75.61 %
1.34
CDO
66.2
2.10
250864
75.00 %
7.18
CPI
146
4.00
7800
73.91 %
3.73
CST
959.8
22.40
8109
62.60 %
0.09
C22
58.9
16.60
50
48.51 %
0.73
CBI
387.1
9.00
11900
47.54 %
4.55
C21
338.4
17.50
0
44.63 %
-
CMD
325.5
21.70
8100
44.27 %
2.09
CT6
50.1
8.20
300
43.86 %
0.59
CYC
5.8
2.90
400
38.10 %
10.64
CHS
326.6
11.50
500
37.64 %
0.27
CMM
835.8
9.10
32100
35.82 %
1.03
CCT
330.4
11.60
0
30.34 %
-
CAT
181.3
18.60
500
27.80 %
0.10
CMW
177.1
11.40
0
25.84 %
-
CBS
179.4
33.90
11522
25.29 %
0.87
CMT
104
13.00
5500
25.23 %
0.27
CKA
138.7
42.20
2705
23.96 %
1.15
CCA
259.6
17.20
0
19.31 %
-
CC1
5126.7
14.30
200
19.17 %
0.01
CLX
1333.6
15.40
27568
18.05 %
0.15
CNC
359.1
31.60
0
16.18 %
-
CSI
529.2
31.50
46400
15.81 %
1.17
CFM
18.2
9.10
100
5.64 %
0.14
CGV
27.5
2.90
0
3.57 %
-
C92
19.1
3.60
67810
2.86 %
4.34
CDP
184.5
10.10
19000
0.62 %
5.52
CIP
12.7
2.80
0
0.00 %
-
CAD
5.3
0.60
96172
0.00 %
16.61
CQN
2101.4
28.00
1500
-3.58 %
0.44
CKD
67.8
22.60
1800
-3.83 %
1.41
CQT
225
9.00
1
-5.85 %
-
CNT
705.5
14.00
7494
-5.98 %
0.34
CAB
507.8
11.10
20
-10.05 %
0.05
CC4
768
12.00
1
-10.80 %
-
CI5
18.9
7.00
0
-12.50 %
-
C4G
3001.3
8.40
240158
-16.00 %
0.26
CFV
178.1
22.00
100
-21.43 %
0.30
CMI
16.5
1.10
500
-42.11 %
0.54
CEN
45.6
2.10
150299
-53.33 %
0.53
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ