Doanh thu bán hàng và CCDV
|
67,877,676
|
114,596,183
|
459,585,336
|
118,372,034
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,130,682
|
9,338,079
|
119,147,373
|
10,615,522
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,864,364
|
164,262
|
110,444,587
|
786,469
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,064,894
|
21,408
|
88,324,144
|
610,784
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
342,662,732
|
494,376,569
|
366,016,770
|
441,267,367
|
|