Doanh thu bán hàng và CCDV
|
18,460,878
|
8,400,713
|
15,510,747
|
22,593,393
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
211,061
|
1,181,674
|
1,690,973
|
396,788
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,037,601
|
66,528
|
2,131,616
|
207,569
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-832,841
|
53,216
|
2,000,129
|
165,304
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
69,644,525
|
66,158,352
|
97,598,925
|
112,794,914
|
|