Thông tin giao dịch
VCBS
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (OTC)
Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương VN được thành lập theo Quyết định số 27/QĐ-HĐQT ngày 07/01/2002 của Hội đồng Quản trị Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam. VCBS tự hào là một trong những công ty đầu tiên tham gia trên thị trường chứng khoán Việt Nam và đã tạo dựng được thương hiệu và uy tín là một trong những công ty dẫn đầu trên thị trường trong nhiều năm.
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
0 (0.0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2019
|
Quý 2-2019
|
Quý 3-2019
|
Quý 4-2019
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
115,003,830
|
109,929,308
|
139,894,210
|
170,673,972
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-18,359,381
|
-18,666,500
|
-25,040,632
|
-25,119,634
|
|
Lợi nhuận khác
|
844,878
|
14,545
|
6,455
|
3,818
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
48,869,638
|
34,846,317
|
42,712,353
|
66,583,593
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
39,177,416
|
31,260,356
|
29,581,324
|
51,974,975
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
39,177,416
|
31,260,356
|
29,581,324
|
51,974,975
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,873,860,524
|
3,497,960,862
|
3,351,073,013
|
3,508,270,815
|
|
Tổng tài sản
|
2,917,914,704
|
3,542,896,731
|
3,397,131,703
|
3,553,409,041
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,451,206,398
|
2,048,926,445
|
1,896,894,991
|
1,812,999,045
|
|
Tổng nợ
|
1,458,280,446
|
2,052,084,002
|
1,902,583,715
|
2,006,886,078
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,459,634,258
|
1,490,886,941
|
1,494,547,988
|
1,546,522,963
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.