MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PAP

 Công ty cổ phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (UpCOM)

CTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An - PAP
Công ty Cổ Phần Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An (gọi tắt là PAP) là đơn vị được thành lập vào ngày 29/4/2008 để thực hiện việc đầu tư và khai thác Cảng tổng hợp Phước An do Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam và tỉnh Đồng Nai thỏa thuận hợp tác đầu tư.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.1
  -1.8 (-6.95%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.9
  • Giá trần
    29.7
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24.1
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 150,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2022: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -970.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.45
  •        P/B:
    2.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,820.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Lợi nhuận khác -54,732
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,481,136 -1,825,091 -1,657,928 -1,835,258
Lợi nhuận sau thuế -1,481,136 -1,825,091 -1,657,928 -1,835,258
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,481,136 -1,825,091 -1,657,928 -1,835,258
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 830,115,222 693,137,480 572,533,717 538,432,296
Tổng tài sản 3,583,982,438 4,001,967,504 4,263,606,973 4,436,834,700
Nợ ngắn hạn 1,101,970,467 1,134,637,090 1,125,420,204 1,199,620,057
Tổng nợ 1,489,386,772 1,909,196,929 2,172,494,326 2,347,557,311
Vốn chủ sở hữu 2,094,595,666 2,092,770,575 2,091,112,647 2,089,277,389
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.