MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Thiên Việt - TVS
Được thành lập theo Luật Chứng khoán và những quy định có liên quan về chứng khoán, giao dịch chứng khoán tại Việt Nam. TVS có trụ sở chính tại Hà Nội và chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. Vốn pháp định: 430 tỷ đồng.Ngày giao dịch đầu tiên tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Thành phố Hà Nội: 05-02-2007. Ngày giao dịch đầu tiên tại Sở giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh: 09-02-2007
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
20.2
  -0.1 (-0.49%)
Khối lượng
8,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.3
  • Giá trần
    21.7
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    20.4
  • Giá cao nhất
    20.4
  • Giá thấp nhất
    20.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 43,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.8%
- 04/01/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 11/10/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7.4%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/10/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12.48%
- 30/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 02/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    252.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.31
  •        P/B:
    1.66
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31,040
  • KLCP đang niêm yết:
    109,175,184
  • KLCP đang lưu hành:
    151,314,509
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,056.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 181,813,719 252,476,206 350,530,760 297,049,865
Lợi nhuận tài chính 109,491,832 -115,669,675 -133,532,852 -140,832,203
Lợi nhuận khác 54,076 -100,259 64 -39,756
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -68,593,052 22,365,082 32,151,783 53,909,960
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -95,895,107 18,168,527 48,399,038 41,314,941
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -95,895,107 18,168,527 48,399,038 41,314,941
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 9,170,469,994 9,527,298,911 9,422,036,080 9,945,090,678
Tổng tài sản 9,221,467,059 9,569,330,377 9,482,696,047 9,989,530,313
Nợ ngắn hạn 7,454,707,630 7,496,078,215 7,494,936,961 7,962,691,017
Tổng nợ 7,464,092,701 7,807,417,389 7,691,092,987 8,144,833,981
Vốn chủ sở hữu 1,757,374,358 1,761,912,988 1,791,603,060 1,844,797,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.