Doanh thu bán hàng và CCDV
|
601,144,008
|
588,353,461
|
695,717,483
|
783,227,314
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
125,409,680
|
114,861,852
|
93,547,600
|
117,501,207
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-144,988,842
|
-86,180,972
|
1,902,627
|
-86,731,883
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-143,708,061
|
-82,296,146
|
3,637,627
|
-86,731,883
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
177,831,008
|
201,037,244
|
76,355,708
|
75,264,520
|
|