Doanh thu bán hàng và CCDV
|
938,569,104
|
901,751,950
|
791,039,798
|
1,028,416,437
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
72,714,547
|
84,454,487
|
83,314,120
|
88,276,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,734,773
|
17,910,164
|
11,584,603
|
17,405,889
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,484,048
|
10,510,210
|
7,243,307
|
10,904,052
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,319,469,426
|
2,293,944,312
|
2,366,424,629
|
2,675,900,033
|
|