Thông tin giao dịch
REE
Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)
Công ty cổ phần Cơ Điện Lạnh được thành lập từ năm 1977, tên gọi ban đầu là Xí Nghiệp quốc doanh cơ điện lạnh thuộc sở hữu Nhà nước. Là doanh nghiệp đầu tiên tiến hành cổ phần hóa vào năm 1993. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán REE ngày 28/07/2000 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty TNHH Pricewaterhouse Coopers Việt Nam và công ty kiểm toán và tư vấn (A&C).
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 2, 25/01/2021
54.3
0.2 (0.4%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
54.1
-
Giá trần
57.8
-
Giá sàn
50.4
-
Giá mở cửa
54.1
-
Giá cao nhất
54.5
-
Giá thấp nhất
53.8
-
-
GD ròng NĐTNN
-5,000
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
35.11
-
(**) Hệ số beta:
0.82
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
791,580
-
KLCP đang niêm yết:
310,058,841
-
KLCP đang lưu hành:
309,050,926
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
16,719.66
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
28,174,274
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,328,161,734
|
1,183,767,994
|
1,289,756,573
|
1,504,303,153
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,028,301,752
|
850,703,876
|
896,134,285
|
1,078,539,108
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
296,527,147
|
330,056,941
|
393,422,388
|
425,048,469
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
13,839,199
|
-61,581,296
|
-50,963,205
|
-95,546,506
|
|
Lợi nhuận khác
|
648,580
|
1,650,072
|
2,869,559
|
9,292,744
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
521,871,744
|
316,459,713
|
462,269,877
|
420,934,714
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
477,435,126
|
278,095,748
|
403,409,686
|
367,599,987
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
449,244,701
|
255,894,368
|
373,760,927
|
347,012,755
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,012,735,642
|
5,926,660,045
|
6,004,331,757
|
5,809,082,340
|
|
Tổng tài sản
|
19,619,441,216
|
19,597,708,995
|
19,769,718,789
|
19,810,981,951
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,265,708,597
|
3,572,437,380
|
3,365,453,846
|
2,944,631,973
|
|
Tổng nợ
|
8,518,063,357
|
8,817,803,274
|
8,586,445,964
|
8,224,627,796
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
11,101,377,859
|
10,779,905,722
|
11,183,272,825
|
11,586,354,156
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.