MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

REE

 Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)

CTCP Cơ Điện Lạnh - REE Corporation - REE
Công ty cổ phần Cơ Điện Lạnh được thành lập từ năm 1977, tên gọi ban đầu là Xí Nghiệp quốc doanh cơ điện lạnh thuộc sở hữu Nhà nước. Là doanh nghiệp đầu tiên tiến hành cổ phần hóa vào năm 1993. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán REE ngày 28/07/2000 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty TNHH Pricewaterhouse Coopers Việt Nam và công ty kiểm toán và tư vấn (A&C).
Cập nhật:
11:30 Thứ 6, 08/12/2023
58
  0 (0%)
Khối lượng
167,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    58
  • Giá trần
    62
  • Giá sàn
    54
  • Giá mở cửa
    58
  • Giá cao nhất
    58.6
  • Giá thấp nhất
    57.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    15000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.87 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,174,274
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/11/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Phát hành riêng lẻ 00
- 29/04/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.88
  •        P/E :
    9.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    41.14
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    292,240
  • KLCP đang niêm yết:
    409,714,260
  • KLCP đang lưu hành:
    408,706,345
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,704.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,071,627,212 2,371,561,957 2,176,244,902 1,965,035,068
Giá vốn hàng bán 1,718,642,316 1,114,447,520 1,294,587,295 1,308,106,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,351,601,970 1,254,387,382 879,566,305 653,588,078
Lợi nhuận tài chính -187,595,131 -197,640,170 -189,320,663 -227,869,249
Lợi nhuận khác -84,832,189 7,578,255 4,584,164 1,350,742
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,060,446,948 1,152,245,703 696,419,663 526,408,804
Lợi nhuận sau thuế 968,037,747 1,054,781,853 623,745,363 465,167,602
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 719,192,597 745,081,716 489,418,038 449,650,173
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,586,476,963 9,046,535,836 8,931,147,990 9,367,076,920
Tổng tài sản 33,928,094,687 34,321,902,386 34,272,226,136 34,589,085,156
Nợ ngắn hạn 4,091,037,229 3,835,177,128 3,940,992,369 4,519,768,585
Tổng nợ 14,716,793,015 14,524,123,618 14,212,948,902 14,072,391,414
Vốn chủ sở hữu 19,211,301,671 19,797,778,768 20,059,277,234 20,516,693,741
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.