MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KHP

 Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)

Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa - KHPC - KHP
CTCP Điện Lực Khánh Hoà tiền thân là Sở Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty điện lực 3 – Bộ năng lượng,thành lập theo Quyết định số 554 NK/TCCB-LĐ ngày 30/06/1993 của Bộ trưởng Bộ năng lượng. Ngày 08/03/1996 Sở Điện Lực Khánh Hoà được đổi tên thành Điện Lực Khánh Hoà, trực thuộc Công ty điện lực 3 - TCT Điện Lực Việt Nam theo Quyết định số 261/ĐVN/TCCB-LĐ của Tổng công ty Điện Lực Việt Nam. Ngày 06/12/2004 theo Quyết định số 161/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Điện Lực Khánh Hoà trực thuộc Công ty Điện Lực 3 được chuyển thành CTCP Điện Lực Khánh Hoà.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
10.05
  0.17 (1.72%)
Khối lượng
152,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.88
  • Giá trần
    10.55
  • Giá sàn
    9.19
  • Giá mở cửa
    9.88
  • Giá cao nhất
    10.05
  • Giá thấp nhất
    9.88
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):16,322,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,322,100
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 17/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 14/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 19/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 13/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 29/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.35
  •        P/E :
    7.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.83
  •        P/B:
    0.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    48,870
  • KLCP đang niêm yết:
    60,405,967
  • KLCP đang lưu hành:
    58,905,967
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    592.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,774,287,380 1,673,044,194 1,476,700,319 1,979,706,332
Giá vốn hàng bán 1,775,530,473 1,523,110,214 1,426,712,793 1,879,296,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,243,094 149,933,981 49,987,526 100,409,994
Lợi nhuận tài chính -4,708,405 -13,595,472 -5,686,420 -16,381,500
Lợi nhuận khác 2,357,857 10,341,610 1,519,506 -2,625,048
Tổng lợi nhuận trước thuế -46,313,777 102,817,504 12,770,013 29,682,083
Lợi nhuận sau thuế -45,432,582 89,098,633 10,113,733 23,762,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -45,432,582 89,098,633 10,113,733 23,762,654
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 943,026,529 959,407,094 985,529,612 1,011,334,419
Tổng tài sản 2,271,959,476 2,295,849,837 2,275,460,403 2,272,082,155
Nợ ngắn hạn 827,911,445 765,721,029 754,257,845 855,483,227
Tổng nợ 1,665,511,374 1,600,303,102 1,600,813,031 1,592,633,829
Vốn chủ sở hữu 606,448,102 695,546,735 674,647,372 679,448,326
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.