MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVH

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC - HVH
CTCP Đầu tư và Công nghệ HVC (HVC Group) thành lập ngày 21/03/2011, hoạt động trong lĩnh vực Tổng thầu thiết bị vui chơi giải trí cao cấp (thiết kế thi công bể bơi, công viên nước, thủy cung, sân trượt băng...). HVC Group cũng thuộc Top 5 nhà thầu cơ điện uy tín nhất Việt Nam với nhiều loại hình thi công như cơ điện tòa nhà, cơ điện hầm, cơ điện trung tâm thương mại...; là đối tác của nhiều chủ đầu tư uy tín trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
5.54
  -0.1 (-1.77%)
Khối lượng
177,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.64
  • Giá trần
    6.03
  • Giá sàn
    5.25
  • Giá mở cửa
    5.63
  • Giá cao nhất
    5.65
  • Giá thấp nhất
    5.48
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.68%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    13.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.06
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    118,710
  • KLCP đang niêm yết:
    40,644,830
  • KLCP đang lưu hành:
    40,644,830
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    204.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 151,199,470 38,019,850 106,884,567 29,170,668
Giá vốn hàng bán 122,852,028 30,197,118 88,741,924 22,249,450
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,952,772 7,822,732 18,142,643 6,921,218
Lợi nhuận tài chính 761,146 356,020 758,850 657,635
Lợi nhuận khác -3,540,694 150,607 368,297 364,857
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,791,545 1,599,096 9,376,400 791,841
Lợi nhuận sau thuế 5,451,598 1,274,967 7,235,916 527,517
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,824,926 1,220,575 7,216,774 551,053
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 389,343,152 367,530,839 382,472,373 376,033,291
Tổng tài sản 684,266,935 661,362,792 654,248,223 671,495,999
Nợ ngắn hạn 206,127,972 183,184,802 168,834,318 185,585,221
Tổng nợ 206,127,972 183,184,802 168,834,318 185,585,221
Vốn chủ sở hữu 478,138,963 478,177,990 485,413,906 485,910,778
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.