MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HII

 Công ty Cổ phần An Tiến Industries (HOSE)

Công ty Cổ phần An Tiến Industries - HII
Công ty cổ phần An Tiến Industries thành viên của Tập đoàn An Phát Holdings được thành lập từ năm 2009 tại khu công nghiệp phía Nam, Xã Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. Sau hơn một thập kỷ trưởng thành và phát triển, An Tiến Industries đã trở thành Công ty đại chúng niêm yết trên sàn chứng khoán HOSE. Với đội ngũ nhân sự được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm lâu năm, cùng với công nghệ sản xuất hiện đại, được đánh giá là nhà sản xuất hạt phụ gia nhựa ANCAL, bột đá siêu mịn CaCo3...hàng đầu, An Tiến Industries hiện là doanh nghiệp tiên phong, có chỗ đứng vững chắc trong thị trường trong nước và quốc tế. Công ty đã thiết lập được mối quan hệ tốt đẹp với các Tập đoàn, các Công ty nổi tiếng ở Trung Đông, Châu Á và Châu Âu… An Tiến Industries đang sở hữu 02 nhà máy sản xuất hiện đại, bao gồm: nhà máy sản xuất hạt phụ gia nhựa và nhà máy sản xuất bột đá CaCO3. Tất cả được thiết kế theo tiêu chuẩn hiện đại, được trang bị đầy đủ dây chuyền sản xuất hiện đại từ Đức và Đài Loan.
Cập nhật:
14:34 T4, 16/07/2025
4.36
  0.01 (0.23%)
Khối lượng
67,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.35
  • Giá trần
    4.65
  • Giá sàn
    4.05
  • Giá mở cửa
    4.36
  • Giá cao nhất
    4.38
  • Giá thấp nhất
    4.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.34 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 31/05/2018: Phát hành cho CBCNV 650,000
- 03/05/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.65
  •        P/E :
    -6.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.71
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    105,950
  • KLCP đang niêm yết:
    73,663,016
  • KLCP đang lưu hành:
    73,663,016
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    321.17
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,673,966,201 1,832,701,303 2,044,388,233 2,036,626,377
Giá vốn hàng bán 1,518,806,006 1,694,839,758 1,892,024,485 1,891,514,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 154,416,148 136,905,157 151,933,745 144,397,842
Lợi nhuận tài chính -22,622,266 918,063 7,052,377 -29,239,689
Lợi nhuận khác -761,450 -233,025 -85,666 1,590,479
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,016,172 -28,478,579 -13,115,730 4,090,816
Lợi nhuận sau thuế -3,410,353 -21,193,673 -15,986,790 1,211,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,335,907 -22,415,175 -16,081,734 -4,177,146
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,493,143,387 1,463,471,476 1,435,871,928 1,683,642,658
Tổng tài sản 2,011,877,322 1,986,846,364 1,928,079,956 2,103,341,317
Nợ ngắn hạn 1,029,727,681 1,000,138,432 885,345,829 1,176,752,478
Tổng nợ 1,029,982,681 1,000,393,432 956,795,423 1,238,772,343
Vốn chủ sở hữu 981,894,641 986,452,931 971,284,532 864,568,975
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.35 2.18 0.94 0.04
17.9 17.63 11.77 11.68
12.89 9.79 5.7 100
2.82 3.6 3.66 0.16
7.53 12.35 7.2 0.32
6.74 6.3 0.88 0.04
6.74 6.3 5.32 7.59
62.54 70.8 49.1 49.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-1.2 %-0.8 %-0.4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-80008001.6k-2.4 %-1.6 %-0.8 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-160001.6k3.2k-1.6 %-0.8 %0 %0.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k6.4 %8 %9.6 %11.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.