MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DLG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)

CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai - DLG
Tháng 09/1995 Xí nghiệp Tư doanh Đức Long Gia Lai được thành lập với một ngành nghề là chế biến gỗ tiêu dùng nội địa và xuất khẩu. Doanh nghiệp có số vốn ban đầu là 3,6 tỉ đồng và 9.700 m2 đất và một dây chuyền chế biến gỗ thủ công, bán tự động. Tháng 6/2007 Thành lập Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai và sau đó lần lượt thành lập 20 công ty thành viên, mở và liên kết thành lập 13 chi nhánh, cửa hàng trong và ngoài nước hoạt đông sản xuất kinh doanh và đầu tư đa ngành nghề.
Đưa CP vào diện kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
1.82
  -0.01 (-0.55%)
Khối lượng
814,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.83
  • Giá trần
    1.95
  • Giá sàn
    1.71
  • Giá mở cửa
    1.83
  • Giá cao nhất
    1.83
  • Giá thấp nhất
    1.79
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 02/12/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 05/08/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.38
  •        P/E :
    -4.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.44
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,291,500
  • KLCP đang niêm yết:
    299,309,720
  • KLCP đang lưu hành:
    299,309,720
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    544.74
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 289,138,463 343,322,477 266,425,200 328,309,972
Giá vốn hàng bán 200,256,714 267,031,811 197,181,991 234,367,428
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 88,880,928 76,289,533 69,242,043 93,942,527
Lợi nhuận tài chính -28,132,948 -17,623,187 -15,772,081 -41,776,195
Lợi nhuận khác -1,977,034 -2,291,146 -2,123,268 -2,624,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,848,389 -148,549,883 40,374,033 15,680,464
Lợi nhuận sau thuế 15,708,523 -149,877,581 35,505,372 9,873,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,000,756 -152,831,192 27,677,646 1,872,439
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,578,454,840 1,618,049,495 866,343,191 1,510,772,457
Tổng tài sản 5,739,638,867 5,516,172,159 5,019,822,219 5,063,270,736
Nợ ngắn hạn 2,743,356,011 2,757,892,005 2,732,575,837 2,833,292,028
Tổng nợ 4,584,831,444 4,515,476,819 4,455,320,068 4,481,026,377
Vốn chủ sở hữu 1,154,807,422 1,000,695,340 564,502,151 582,244,358
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.