Doanh thu bán hàng và CCDV
|
168,302,056
|
168,723,044
|
54,322,644
|
35,698,967
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-3,697,876
|
-15,283,898
|
-19,965,638
|
-11,251,942
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-35,737,267
|
-58,595,465
|
-88,288,705
|
-47,870,804
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-35,737,267
|
-58,595,465
|
-88,288,705
|
-47,870,804
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
114,187,919
|
104,794,794
|
25,214,799
|
16,011,267
|
|