MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNA

 Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (HOSE)

CTCP Thương mại XNK Thiên Nam - Tenimex - TNA
Công ty cổ phần TMXNK Thiên Nam tiền thân là Công ty Thương mạiDịch vụ Xuất nhập khẩu (Tenimex), trực thuộc Ủy Ban Nhân Dân Quận 10. Công ty TENIMEX được thành lập theo Quyết định số 4103/GPUBNCVX do Ủy Ban Nhân Dân TP Hồ Chí Minh ký ngày 03/12/1994. Ngày 24/5/2000 Thủ Tướng Chính phủ ký quyết định số 58/2000/QĐTTg chuyển Công ty Thương mại Dịch vụXuất nhập khẩu Quận 10 thành Công ty cổ phần TMXNK Thiên Nam.
Vào diện cảnh báo từ 10.4.2023 do tổ chức kiểm toán có ý kiến ngoại trừ đối với BCTC năm 2022
Cập nhật:
14:12 Thứ 4, 24/04/2024
5.98
  -0.12 (-1.97%)
Khối lượng
16,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.1
  • Giá trần
    6.52
  • Giá sàn
    5.68
  • Giá mở cửa
    6.1
  • Giá cao nhất
    6.12
  • Giá thấp nhất
    5.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 08/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 139%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/06/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20.49%
- 01/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/08/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.67%
                           Bán Ưu Đãi, tỷ lệ 50%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/01/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.08
  •        P/E :
    70.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.92
  •        P/B:
    0.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    108,860
  • KLCP đang niêm yết:
    49,576,264
  • KLCP đang lưu hành:
    49,231,310
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    294.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,381,617,301 1,578,713,623 976,814,293 753,601,587
Giá vốn hàng bán 1,343,981,332 1,538,331,183 951,555,590 718,960,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,629,979 40,278,315 25,233,176 34,349,341
Lợi nhuận tài chính -20,976,460 -15,303,914 -11,148,578 -17,977,337
Lợi nhuận khác -175,836 -1,000,148 194,844 -363,075
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,741,701 3,720,834 3,057,405 -5,752,874
Lợi nhuận sau thuế 1,438,380 2,445,678 2,001,430 -2,500,496
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,588,910 3,149,662 2,606,310 -4,176,305
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,446,289,590 2,262,423,554 2,329,576,791 1,802,904,918
Tổng tài sản 2,827,880,696 2,775,370,355 2,829,237,775 2,325,919,151
Nợ ngắn hạn 2,207,691,170 2,142,475,265 2,217,961,303 1,732,075,117
Tổng nợ 2,236,873,249 2,171,874,718 2,234,677,553 1,744,241,694
Vốn chủ sở hữu 591,007,448 603,495,638 594,560,221 581,677,457
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.