MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCT

 Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)

CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh - CATOUR - TCT
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh tiền thân là bộ phận Cáp treo trực thuộc Công ty Du lịch Tây Ninh (nay là Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Tây Ninh). Bộ phận cáp treo chính thức đi vào hoạt động ngày 08/03/1998 với chức năng kinh doanh chủ yếu là vận chuyển du khách, hàng hóa từ chân núi lên Chùa Bà bằng cáp treo và ngược lại.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
21.25
  -0.7 (-3.19%)
Khối lượng
43,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    21.95
  • Giá trần
    23.45
  • Giá sàn
    20.45
  • Giá mở cửa
    21.1
  • Giá cao nhất
    22
  • Giá thấp nhất
    20.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -25,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:06/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,598,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):49.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/09/2009
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/10/2009
Với Khối lượng (cp):3,197,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):77.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/03/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,788,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 13/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/10/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 26/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/01/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 20/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 12/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.45
  •        P/E :
    14.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.92
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,400
  • KLCP đang niêm yết:
    12,788,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,788,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    271.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,575,313 4,697,161 1,664,980 16,720,730
Giá vốn hàng bán 7,115,476 6,773,401 9,272,544 9,533,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,540,163 -2,076,241 -7,607,564 7,186,770
Lợi nhuận tài chính 6,369,241 6,237,477 5,421,283 5,380,229
Lợi nhuận khác -5,727
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,758,339 2,919,991 -4,490,280 10,548,416
Lợi nhuận sau thuế 1,392,511 2,323,273 -3,605,577 8,426,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,392,511 2,323,273 -3,605,577 8,426,013
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 351,028,003 348,281,617 348,851,610 363,147,157
Tổng tài sản 363,700,840 360,162,271 361,467,226 375,149,509
Nợ ngắn hạn 24,546,426 25,135,311 30,045,843 35,495,677
Tổng nợ 24,546,426 25,135,311 30,045,843 35,495,677
Vốn chủ sở hữu 339,154,415 335,026,960 331,421,383 339,653,831
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.