MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ST8

 Công ty Cổ phần Siêu Thanh (HOSE)

Công ty Cổ phần Siêu Thanh
Công ty TNHH TM & DV Siêu Thanh thành lập ngày 15 tháng 06 năm 1994 với vốn đầu tư ban đầu chỉ 300.000.000 đồng và hoạt động với chuyên ngành kinh doanh mua bán: Máy móc, vật tư thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, kim khí điện máy, điện tử gia dụng, máy móc văn phòng, văn phòng phẩm và phụ tùng thay thế.Ngày 10/12/2007, Siêu Thanh được cấp phép niêm yết cổ phiếu trên sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp.HCM với mã ST8.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 30/05/2023
23.5
  0.1 (0.43%)
Khối lượng
80,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    23.4
  • Giá trần
    25
  • Giá sàn
    21.8
  • Giá mở cửa
    23.15
  • Giá cao nhất
    24.8
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    62,000
  • GT Mua
    0.15 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 89.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 85%
- 15/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 14/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/11/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/10/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.08
  •        P/E :
    2.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.87
  • (**) Hệ số beta:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    173,450
  • KLCP đang niêm yết:
    25,720,902
  • KLCP đang lưu hành:
    25,720,902
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    604.44
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 296,567,084 317,176,342 42,379,418 15,174,622
Giá vốn hàng bán 250,659,977 271,537,149 39,286,880 13,968,525
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 45,906,406 44,013,672 3,092,538 1,206,097
Lợi nhuận tài chính 814,899 6,573,866 1,954,854 861,062
Lợi nhuận khác 1,410,111 241,129,840 -20,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,394,769 252,418,672 4,168,454 1,227,294
Lợi nhuận sau thuế 6,106,156 200,765,860 3,315,665 957,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,347,908 198,632,229 3,315,665 611,243
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 336,832,929 613,405,460 309,921,704 292,199,010
Tổng tài sản 428,091,461 630,105,914 309,921,704 394,082,554
Nợ ngắn hạn 90,049,569 107,729,800 39,390,504 64,587,603
Tổng nợ 95,083,139 112,363,571 39,390,504 64,587,603
Vốn chủ sở hữu 333,008,321 517,742,342 270,531,200 329,494,950
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.