MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SII

 Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hạ tầng nước Sài Gòn - SII>
Tiền thân với tên gọi là CTCP Xây dựng Việt Thành – số ĐKKD là 4103002620 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp vào ngày 27 tháng 08 năm 2004, có trụ sở tại 115/7P Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp; Vốn ban đầu là 550 triệu đồng.Ngày 22/08/2012, cổ phiếu của c ng ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM với mã chứng khoán là SII. Tháng 2/2013, thay đổi tên Công ty thành Công ty Cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn (Saigon Water).
Vào diện kiểm soát từ 21.4.2022 do LNST cổ đông công ty mẹ năm 2021, 2021 âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
16.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.6
  • Giá trần
    19
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    16.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.08 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/09/2012
Với Khối lượng (cp):40,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 64,522,104
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 58%
- 21/06/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/08/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.65
  •        P/E :
    -25.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.89
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4
  • KLCP đang niêm yết:
    64,522,104
  • KLCP đang lưu hành:
    64,522,104
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,071.07
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,451,916 58,693,477 66,823,326 63,678,541
Giá vốn hàng bán 61,069,150 62,231,932 63,745,062 58,674,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 382,766 -3,538,455 3,078,264 5,004,207
Lợi nhuận tài chính 37,291,683 -19,508,304 2,006,797 -4,463,589
Lợi nhuận khác 91,030 265,178 1,400,548 378,798
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,916,568 -12,346,048 -6,117,062 -2,940,014
Lợi nhuận sau thuế -5,513,924 -12,745,131 -6,779,522 -3,938,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -6,507,578 -13,511,404 -8,076,131 -5,669,405
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 169,828,459 157,831,884 155,622,983 170,021,250
Tổng tài sản 2,189,068,575 2,181,435,055 2,170,302,775 2,166,749,812
Nợ ngắn hạn 456,224,796 452,344,298 763,490,734 108,878,025
Tổng nợ 923,182,402 928,811,198 1,233,275,070 1,233,660,297
Vốn chủ sở hữu 1,265,886,173 1,252,623,856 937,027,705 933,089,515
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.