MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SDC

 Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà (HNX)

CTCP Tư vấn Sông Đà - SDCC - SDC
Công ty Cổ phần Tư vấn Sông Đà tiền thân là Xí nghiệp Thiết kế Sông Đà, được thành lập năm 1975. Trong suốt quá trình hoạt động, Công ty đã nhiều lần thay đổi tên để đáp ứng tình hình nhiệm vụ mới. Nghành nghề kinh doanh: khảo sát địa hình địa chất công trình, lập dự án đầu tư, thẩm định dự án; đầu tư xây dựng các công trình dân dụng công nghiệp; tư vấn lập hồ sơ mời thầu...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
7.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.7
  • Giá trần
    8.4
  • Giá sàn
    7
  • Giá mở cửa
    7.7
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.57 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/11/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 10/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    11.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.95
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    90
  • KLCP đang niêm yết:
    2,609,710
  • KLCP đang lưu hành:
    2,609,648
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,640,093 9,263,890 14,701,877 12,246,422
Giá vốn hàng bán 14,979,874 7,077,415 11,432,978 9,474,345
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,660,219 2,186,475 3,268,899 2,772,077
Lợi nhuận tài chính -13,303 -102,075 349,006 -11,455
Lợi nhuận khác 198,030 20,294 49,054 5,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 949,252 289,846 754,773 327,860
Lợi nhuận sau thuế 764,121 228,862 577,713 221,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 765,565 243,936 572,473 239,208
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,983,834 72,655,593 70,614,885 74,023,434
Tổng tài sản 91,544,711 92,273,950 90,239,435 94,689,515
Nợ ngắn hạn 35,178,054 35,419,112 33,182,560 36,521,031
Tổng nợ 39,490,371 39,990,748 37,378,521 41,606,892
Vốn chủ sở hữu 52,054,340 52,283,202 52,860,914 53,082,622
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.