MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RDP

 Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding (HOSE)

Công ty Cổ phần Rạng Đông Holding - RDP
Công ty được thành lập từ đầu thập niên 60 với tên là hãng UFEOC (Liên hiệp các xí nghiệp cao su Viễn Đông Pháp). Năm 1962 đổi tên thành UFIPLASTIC COMPANY. Sau ngày 30/4/1975 Cty UFIPLASTIC chuyển thành NHÀ MÁY NHỰA RẠNG ĐÔNG (tháng 11/1977), trực thuộc Cty Công nghệ phẩm – Bộ Công nghiệp nhẹ. Từ 1985 - 1995: Đổi tên thành CÔNG TY NHỰA RẠNG ĐÔNG. Ngày 02/5/2005: Công ty được cổ phần hoá, chính thức đi vào hoạt động với tên là CTCP Nhựa Rạng Đông. 22/09/2009: Công ty chính thức lên sàn giao dịch chứng khoán TP.HCM
Vào diện cảnh báo từ 27.5.2021 do LNST chưa phân phối tại 31.12.2020 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.81
  -0.36 (-6.96%)
Khối lượng
726,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.17
  • Giá trần
    5.53
  • Giá sàn
    4.81
  • Giá mở cửa
    5.17
  • Giá cao nhất
    5.17
  • Giá thấp nhất
    4.81
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -58,100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.29 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 02/04/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 27/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16.12%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23.8%
- 23/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 26%
- 21/01/2016: Phát hành cho CBCNV 00
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.29%
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/01/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 30/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.49
  •        P/E :
    9.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.76
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    550,530
  • KLCP đang niêm yết:
    49,069,803
  • KLCP đang lưu hành:
    49,069,803
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    236.03
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 584,795,183 779,923,906 620,721,650 629,401,894
Giá vốn hàng bán 522,236,303 695,040,924 544,835,949 565,671,663
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 58,581,716 81,195,210 69,282,017 55,483,811
Lợi nhuận tài chính -29,005,327 -32,483,672 5,160,243 -15,229,509
Lợi nhuận khác 826,148 -805,912 -1,868,921 -17,758,446
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,122,556 16,550,797 35,130,781 -8,385,528
Lợi nhuận sau thuế 587,320 12,179,514 30,277,313 -15,256,886
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 352,392 9,112,547 30,876,509 -16,212,906
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,545,370,762 1,535,371,261 1,581,230,164 1,594,579,348
Tổng tài sản 2,402,248,139 2,379,225,559 2,288,994,865 2,298,783,323
Nợ ngắn hạn 1,259,300,341 1,263,952,313 1,249,701,939 1,309,979,756
Tổng nợ 1,721,248,849 1,711,167,504 1,682,136,144 1,782,181,488
Vốn chủ sở hữu 680,999,290 668,058,054 606,858,721 516,601,834
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.