MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVT

 Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)

Tổng CTCP Vận tải Dầu khí - PV Trans - PVT
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam), được thành lập vào ngày 27/05/2002 theo quyết định số 358/QĐ-VPCP của Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Chính thức chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí kể từ ngày 23/07/2007.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
24.2
  -0.5 (-2.02%)
Khối lượng
2,892,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.7
  • Giá trần
    26.4
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    24.5
  • Giá cao nhất
    25.1
  • Giá thấp nhất
    23.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    17,889
  • GT Mua
    7.77 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.33 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.96
  •        P/E :
    8.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.88
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,168,530
  • KLCP đang niêm yết:
    323,651,246
  • KLCP đang lưu hành:
    356,016,370
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,615.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,382,693,924 7,460,234,126 9,047,363,208 9,555,979,392
Giá vốn hàng bán 6,264,470,736 6,222,277,497 7,392,334,483 7,717,483,803
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,118,223,188 1,237,956,629 1,655,028,725 1,838,495,590
Lợi nhuận tài chính 98,522,989 23,743,730 -93,009,529 -95,317,810
Lợi nhuận khác 57,614,077 41,945,559 287,514,471 202,428,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,039,481,069 1,040,216,696 1,456,871,731 1,548,611,120
Lợi nhuận sau thuế 830,424,585 834,514,740 1,155,847,084 1,221,500,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 669,484,122 659,756,735 857,338,779 972,443,847
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,662,070,741 4,849,728,124 6,286,266,493 6,297,471,017
Tổng tài sản 11,089,584,286 12,493,219,802 14,251,652,955 17,489,953,435
Nợ ngắn hạn 2,419,296,317 2,449,919,250 3,055,301,139 3,392,213,587
Tổng nợ 4,810,694,225 5,530,022,086 6,237,594,181 8,459,558,643
Vốn chủ sở hữu 6,278,890,062 6,963,197,715 8,014,058,774 9,030,394,792
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.