MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLP

 Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê (HOSE)

Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê - PLP
Công ty CP Sản xuất & Công nghệ Nhựa Pha Lê ( tiền thân là Công ty CP Khoáng Sản Pha Lê) được thành lập vào năm 2008. Khởi đầu từ một nhà máy khai khoáng nhỏ, công ty đã phát triển thành một doanh nghiệp có tiếng với đầy đủ chức năng đặt trụ sở tại Hà Nội và có hai chi nhánh chiến lược tại thành phố cảng Hải Phòng và Nghệ An. Hiện tại Pha Lê đang sở hữu 5 mỏ khoáng sản – 2 mỏ đá Granite tại Ninh Thuận, 3 mỏ đá cẩm thạch trắng tại Nghệ An và đặc biệt là mỏ đá CaCO3 tại núi Thung Hung, Quỳ Hợp có diện tích trên 10 ha.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
4.45
  0.03 (0.68%)
Khối lượng
41,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.42
  • Giá trần
    4.72
  • Giá sàn
    4.12
  • Giá mở cửa
    4.25
  • Giá cao nhất
    4.59
  • Giá thấp nhất
    4.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/08/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/08/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
- 18/02/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.29
  •        P/E :
    -3.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.59
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,910
  • KLCP đang niêm yết:
    70,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    69,999,847
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    311.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 745,784,171 638,854,434 575,454,880 443,579,352
Giá vốn hàng bán 673,391,283 554,473,193 560,862,209 407,129,029
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 72,385,852 84,381,241 14,582,043 36,450,323
Lợi nhuận tài chính -43,367,915 -29,932,864 -103,532,444 -14,720,524
Lợi nhuận khác -1,452,167 -262,765 -414,387 -592,420
Tổng lợi nhuận trước thuế -24,189,079 11,061,274 -110,600,260 8,312,003
Lợi nhuận sau thuế -24,394,183 9,541,596 -111,765,885 7,409,532
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,844,059 5,402,885 -94,639,355 7,506,193
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,818,863,759 2,010,164,707 1,290,240,828 1,263,783,637
Tổng tài sản 2,732,819,462 2,921,452,657 1,811,329,873 1,784,805,422
Nợ ngắn hạn 1,493,960,490 1,610,552,776 982,897,197 949,564,376
Tổng nợ 1,618,836,180 1,680,066,581 982,897,197 949,564,376
Vốn chủ sở hữu 1,113,983,281 1,241,386,076 828,432,676 835,241,046
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.