MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LMH

 Công ty Cổ phần Quốc tế Holding (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Holding - LMH
Công ty cổ phần Landmark Holding (Landmark Holding JSC) tiền thân là Công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Dầu khí Thăng Long được thành lập vào 24/05/2012, là một trong những công ty tiên phong trong lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm xăng dầu. Khởi đầu với lĩnh vực kinh doanh xăng dầu đến nay, Công ty đã xây dựng mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, là đối tác chiến lược của Petrolimex, Pv Oil
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.3
  -0.2 (-13.33%)
Khối lượng
87,148
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.7
  • Giá sàn
    1.3
  • Giá mở cửa
    1.3
  • Giá cao nhất
    1.3
  • Giá thấp nhất
    1.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/10/2018
Với Khối lượng (cp):23,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.4
Ngày giao dịch cuối cùng:19/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,629,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/10/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -20.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.88
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    447,356
  • KLCP đang niêm yết:
    25,629,995
  • KLCP đang lưu hành:
    25,629,995
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,361,830 8,113,854 5,167,148
Giá vốn hàng bán 30,182,429 7,632,812 5,181,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 179,401 481,042 -14,354
Lợi nhuận tài chính -1,364,920 -1,380,732 -539,301
Lợi nhuận khác 1,378,840 144,000
Tổng lợi nhuận trước thuế -75,676 -1,064,624 -458,356
Lợi nhuận sau thuế -75,676 -1,064,624 -476,283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -75,676 -1,064,624 -476,283
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 171,382,999 171,582,409 174,424,482 174,562,524
Tổng tài sản 171,383,499 171,582,909 174,424,982 174,563,024
Nợ ngắn hạn 144,571,546 147,395,684 151,615,957 152,119,008
Tổng nợ 144,571,546 147,395,684 151,615,957 152,119,008
Vốn chủ sở hữu 26,811,953 24,187,225 22,809,026 22,444,017
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.