MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

LM3

 Công ty Cổ phần Lilama 3 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Lilama 3
Công ty cổ phần Lilama 3 là thành viên của Tổng Công ty lắp máy Việt Nam tiền thân là Công trường lắp máy C1 Việt trì được thành lập vào ngày 01/12/1960. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 06/2006. Ngành nghề kinh doanh: khai thác, sản xuất, kinh doanh vật tư, thiết bị, vật liệu xây dựng; khảo sát, thiết kế, tư vấn xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng;...
Tiếp tục hạn chế giao dịch do Tổ chức kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến đối với BCTC của Công ty mẹ và BCTC HN năm 2017 của công ty; VCSH được p/anh trong BCTC HN đã KT 2017 là số không dương.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 31/03/2023
4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.66 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,150,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -80.42
  • (**) Hệ số beta:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,150,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,150,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.60
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,064,703 126,909,380 99,783,442 28,906,431
Giá vốn hàng bán 104,663,312 131,256,823 95,362,349 25,657,593
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,401,391 -4,347,444 4,421,093 3,248,838
Lợi nhuận tài chính -23,705,660 -25,217,354 -18,799,224 -10,487,495
Lợi nhuận khác 37,985,321 -3,892,403 -119,273,860 4,323,582
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,130,824 -50,982,435 -144,693,619 -10,555,516
Lợi nhuận sau thuế -3,130,824 -50,982,435 -144,693,619 -10,555,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,663,358 -48,021,689 -144,434,757 -10,389,197
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 174,306,877 163,800,517 146,764,301 187,835,382
Tổng tài sản 401,481,744 382,839,587 156,928,955 196,161,762
Nợ ngắn hạn 709,680,779 742,021,057 660,737,894 613,408,396
Tổng nợ 709,692,031 742,032,309 660,749,146 613,419,647
Vốn chủ sở hữu -308,210,287 -359,192,722 -503,820,190 -417,257,886
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.