MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KVC

 CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ (UpCOM)

CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Inox Kim Vĩ
Kim vĩ tự hào về những đóng góp của mình vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của đất nước thông qua sự đầu tư liên tục của mình trong ngành thép không gỉ cũng như các ngành nghề khác. Trong hơn 15 năm qua, Công ty đã nỗ lực xây dựng thương hiệu Kim vĩ thành đơn vị lớn mạnh và có uy tín với khách hàng.
Duy trì diện bị cảnh báo do LNST chưa pp tại ngày 31.12.2021 là số âm.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 06/06/2023
2.7
  0.3 (12.5%)
Khối lượng
2,511,984
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.4
  • Giá trần
    2.7
  • Giá sàn
    2.1
  • Giá mở cửa
    2.4
  • Giá cao nhất
    2.7
  • Giá thấp nhất
    2.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -10,200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/04/2015
Với Khối lượng (cp):16,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.8
Ngày giao dịch cuối cùng:15/05/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 49,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/04/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:2, giá 10000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.79
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,882,843
  • KLCP đang niêm yết:
    49,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.65
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 101,766,465 35,919,464 40,956,615 71,421,807
Giá vốn hàng bán 97,013,966 37,762,630 43,350,274 73,522,926
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,752,499 -1,843,166 -2,393,659 -2,101,118
Lợi nhuận tài chính -2,330,863 -2,061,801 -2,529,507 -2,290,371
Lợi nhuận khác 116,536 -383 278 -870,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 483,002 -5,876,924 -6,896,758 -7,194,893
Lợi nhuận sau thuế 483,002 -5,876,924 -6,896,758 -9,750,486
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 483,002 -5,876,924 -6,896,758 -9,750,486
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 334,593,419 347,055,674 337,191,083 316,143,734
Tổng tài sản 626,497,361 632,323,677 615,701,478 588,592,390
Nợ ngắn hạn 135,381,586 147,054,826 137,329,386 119,978,061
Tổng nợ 136,161,500 147,864,740 138,139,300 120,787,975
Vốn chủ sở hữu 490,335,861 484,458,936 477,562,178 467,804,415
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.