MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IFS

 Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)

CTCP Thực phẩm Quốc tế - INTERFOOD - IFS
Công ty cổ phần Thực phẩm Quốc Tế, tiền thân là công ty công nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Tế (IFPI), được thành lập ngày 16/11/1991. Chủ đầu tư ban đầu là Công ty Trade Ocean Holdings Sdn.Bhd có trụ sở tại Penang Malaysia. Hoạt động chính của Công ty là sản xuất đồ uống, thức ăn chế biến sẵn, chế biến nông sản, thủy sản thành sản phẩm đóng hộp, sấy khô, ướp đông, muối và ngâm dấm...
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 25/04/2024
32.6
  0.8 (2.52%)
Khối lượng
3,440
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    31.8
  • Giá trần
    36.5
  • Giá sàn
    27.1
  • Giá mở cửa
    32
  • Giá cao nhất
    32.7
  • Giá thấp nhất
    32
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.1 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.85 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/10/2006
Với Khối lượng (cp):24,284,160
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:03/05/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 3.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,140,984
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.8%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.99
  •        P/E :
    15.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.92
  •        P/B:
    2.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,511
  • KLCP đang niêm yết:
    87,140,984
  • KLCP đang lưu hành:
    87,140,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,840.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 531,313,566 421,593,769 506,822,518 478,402,729
Giá vốn hàng bán 326,847,559 268,041,855 299,010,439 293,421,676
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 169,418,140 127,155,426 177,891,665 153,700,650
Lợi nhuận tài chính 8,702,209 10,253,699 10,022,308 3,950,423
Lợi nhuận khác 7,015,709 -80,627 -1,336,097 -68,178
Tổng lợi nhuận trước thuế 67,636,126 41,604,797 85,906,829 62,628,378
Lợi nhuận sau thuế 55,244,684 29,538,845 68,402,583 50,012,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 55,244,684 29,538,845 68,402,583 50,012,358
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,328,814,003 1,402,407,624 1,401,979,865
Tổng tài sản 1,440,846,969 1,511,725,299 1,517,657,037
Nợ ngắn hạn 205,714,465 209,295,802 209,725,004
Tổng nợ 209,143,331 211,619,078 211,996,068
Vốn chủ sở hữu 1,231,703,638 1,300,106,221 1,305,660,969
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.